Golf là bộ môn thể thao được cho là của người giàu. Bởi chi phí chơi khá cao. Chơi golf không chỉ rèn luyện sức khỏe mà còn rèn luyện tính kiên nhẫn, đầu óc. Cùng tự học tiếng Trung học bài mới tiếng Trung chủ đề đánh golf nhé! Học thêm một số mẫu câu để rèn luyện giao tiếp nha!
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đánh golf
1 | Golf | 高尔夫球 | Gāo’ěrfū qiú |
2 | bóng đánh nhẹ | 轻击球 | Qīng jí qiú |
3 | bóng sai | 错球 | Cuò qiú |
4 | bóng mất | 遗失球 | Yíshī qiú |
5 | Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) | 柏忌 | Bǎi jì |
6 | Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) | 小鸟 | Xiǎo niǎo |
7 | bóng ngoài biên (OB) | 界外球 | Jièwài qiú |
8 | bóng lượn phải (fade) | 右偏球 | Yòu piān qiú |
9 | bóng lượn trái (draw) | 左偏球 | Zuǒ piān qiú |
10 | cầu thủ | 球员 | Qiúyuán |
11 | cán gậy | 球杆柄 | Qiú gǎn bǐng |
12 | bóng vào lỗ | 球进洞 | Qiú jìn dòng |
13 | chỉ đạo (advice) | 助言 | Zhùyán |
14 | bóng xoáy trái (hook) | 左曲球 | Zuǒ qū qiú |
15 | bóng xoáy phải (slice) | 右曲球 | Yòu qū qiú |
16 | đánh bóng | 击球 | Jí qiú |
17 | đánh bóng từ bệ phát bóng | 从球座上击球 | Cóng qiú zuò shàng jí qiú |
18 | đấu gậy | 比杆赛 | Bǐ gān sài |
19 | đế kê bóng, bệ phát bóng (tee) | 球座、发球台 | Qiú zuò, fāqiú tái |
20 | điểm chênh, điểm chấp | 差点 | Chàdiǎn |
21 | điểm thực (net) | 净杆 | Jìng gān |
22 | điểm tổng (gross) | 总杆数 | Zǒng gān shù |
23 | đường bóng lăn (fairway) | 球道 | Qiúdào |
24 | đường đẩy bóng | 推球线 | Tuī qiú xiàn |
25 | đường đánh bóng | 打球线 | Dǎqiú xiàn |
26 | đường qua sân golf, đường trung hồi | 球洞区通道 | Qiú dòng qū tōngdào |
27 | Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy) | 老鹰 | Lǎoyīng |
28 | gạt bóng, đẩy bóng (put) | 推球 | Tuī qiú |
29 | gậy golf | 球杆 | Qiú gǎn |
30 | gậy phát bóng | 发球杆 | Fā qiú gǎn |
31 | gậy wedge | 挖起杆 | Wā qǐ gān |
32 | gậy gạt, gậy đẩy (putter) | 推杆 | Tuī gǎn |
33 | hố cát | 沙坑 | Shā kēng |
34 | phát bóng | 发球 | Fāqiú |
35 | phạt gậy | 罚杆 | Fá gān |
36 | sân golf | 高尔夫球场 | Gāo’ěrfū qiúchǎng |
37 | thả bóng | 抛球 | Pāo qiú |
38 | tư thế đứng đánh bóng | 击球站姿 | Jí qiú zhàn zī |
39 | túi golf | 球袋 | Qiú dài |
40 | vung gậy (backswing) | 上杆 | Shàng gān |
Mẫu câu tiếng Trung về chơi golf
Hãy chơi một vòng gôn.
我们打一场高尔夫球吧。
Wǒmen dǎ yì chǎng gāo’ěrfū qiú ba.
Tôi có một niềm yêu thích đặc biệt với chơi gôn.
我特别喜欢高尔夫球运动。
Wǒ tèbié xǐhuān gāo’ěrfū qiú yùndòng.
Anh ấy đã vô địch giải đấu gôn bằng hai gậy.
他以两杆的成绩赢得了这场高尔夫球赛。
Tā yǐ liǎnggān de chéngjī yíngdéle zhè chǎng gāo’ěrfū qiúsài.
Bây giờ ông ấy sắp đến tuổi nghỉ hưu, ông ấy bắt đầu chơi gôn.
他因接近退休年龄,就打起高尔夫球来了。
Tā yīn jiējìn tuìxiū niánlíng, jiù dǎ qǐ gāo’ěrfū qiú láile.
Anh ấy chơi gôn hầu như mỗi cuối tuần.
他差不多每个周末都打高尔夫球。
Tā chàbùduō měi gè zhōumò dōu dǎ gāo’ěrfū qiú.
Tôi nghĩ câu cá thư giãn hơn chơi gôn.
我认为钓鱼比打高尔夫球更使人放松舒坦。
Wǒ rènwéi diàoyú bǐ dǎ gāo’ěrfū qiú gēng shǐ rén fàngsōng shūtan.
我想打高尔夫球。
Wǒ xiǎng dǎ gāo’ěrfū qiú.
Tôi rất muốn chơi gôn.
和谁打呀?
Hé shéi dǎ ya?
Bạn đang chơi cùng ai?
明天打高尔夫球,好吗?
Míngtiān dǎ gāo’ěrfū qiú, hǎo ma?
Bạn có muốn chơi gôn vào ngày mai không?
我挺想去的。
Wǒ tǐng xiǎng qù de.
Tôi cũng hơi muốn đi.
愿意和我一起打高尔夫球吗?
Yuànyì hé wǒ yīqǐ dǎ gāo’ěrfū qiú ma?
Bạn có muốn chơi gôn với tôi không?
这附近有高尔夫球场地吗?
Zhè fùjìn yǒu gāo’ěrfū qiúchǎng dì ma?
Có sân gôn nào gần đây không?
1个人多少钱?
Yí gèrén duōshǎo qián?
Bao nhiêu tiền 1 người?
1天多少钱?
Yì tiān duōshǎo qián?
Giá chơi một ngày là bao nhiêu? ?
此外还有其它的花费吗?
Cǐwài hái yǒu qítā de huāfèi ma?
Có bất kỳ chi phí nào khác không?
我可以租用用具吗?
Wǒ kěyǐ zūyòng yòngjù ma?
Tôi có thể thuê dụng cụ không?
请帮我预约高尔夫球。(请别人预约时)
Qǐng bāng wǒ yùyuē gāo’ěrfū qiú.
Vui lòng giúp tôi đặt chỗ chơi gôn.
我想预约高尔夫球。
Wǒ xiǎng yùyuē gāo’ěrfū qiú.
Tôi muốn hẹn đi chơi gôn.
要什么时间去?
Yào shénme shíjiān qù?
Khi nào bạn muốn đi?
如果可以的话,请订这个星期五。
Rúguǒ kěyǐ dehuà, qǐng dìng zhège xīngqīwǔ.
Vui lòng đặt hàng vào thứ sáu này nếu bạn có thể.
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về bóng đá
- Các môn thể thao bằng tiếng Trung
- Tên các môn thể thao dưới nước bằng tiếng Trung