5725 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đánh golf

Golf là bộ môn thể thao được cho là của người giàu. Bởi chi phí chơi khá cao. Chơi golf không chỉ rèn luyện sức khỏe mà còn rèn luyện tính kiên nhẫn, đầu óc.  Cùng tự học tiếng Trung học bài mới tiếng Trung chủ đề đánh golf nhé! Học thêm một số mẫu câu để rèn luyện giao tiếp nha!

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đánh golf

Từ vựng tiếng Trung chủ đề đánh golf

1 Golf 高尔夫球 Gāo’ěrfū qiú
2 bóng đánh nhẹ 轻击球 Qīng jí qiú
3 bóng sai 错球 Cuò qiú
4 bóng mất 遗失球 Yíshī qiú
5 Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 柏忌 Bǎi jì
6 Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 小鸟 Xiǎo niǎo
7 bóng ngoài biên (OB) 界外球 Jièwài qiú
8 bóng lượn phải (fade) 右偏球 Yòu piān qiú
9 bóng lượn trái (draw) 左偏球 Zuǒ piān qiú
10 cầu thủ 球员 Qiúyuán
11 cán gậy 球杆柄 Qiú gǎn bǐng
12 bóng vào lỗ 球进洞 Qiú jìn dòng
13 chỉ đạo (advice) 助言 Zhùyán
14 bóng xoáy trái (hook) 左曲球 Zuǒ qū qiú
15 bóng xoáy phải (slice) 右曲球 Yòu qū qiú
16 đánh bóng 击球 Jí qiú
17 đánh bóng từ bệ phát bóng 从球座上击球 Cóng qiú zuò shàng jí qiú
18 đấu gậy 比杆赛 Bǐ gān sài
19 đế kê bóng, bệ phát bóng (tee) 球座、发球台 Qiú zuò, fāqiú tái
20 điểm chênh, điểm chấp 差点 Chàdiǎn
21 điểm thực (net) 净杆 Jìng gān
22 điểm tổng (gross) 总杆数 Zǒng gān shù
23 đường bóng lăn (fairway) 球道 Qiúdào
24 đường đẩy bóng 推球线 Tuī qiú xiàn
25 đường đánh bóng 打球线 Dǎqiú xiàn
26 đường qua sân golf, đường trung hồi 球洞区通道 Qiú dòng qū tōngdào
27 Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy) 老鹰 Lǎoyīng
28 gạt bóng, đẩy bóng (put) 推球 Tuī qiú
29 gậy golf 球杆 Qiú gǎn
30 gậy phát bóng 发球杆 Fā qiú gǎn
31 gậy wedge 挖起杆 Wā qǐ gān
32 gậy gạt, gậy đẩy (putter) 推杆 Tuī gǎn
33 hố cát 沙坑 Shā kēng
34 phát bóng 发球 Fāqiú
35 phạt gậy 罚杆 Fá gān
36 sân golf 高尔夫球场 Gāo’ěrfū qiúchǎng
37 thả bóng 抛球 Pāo qiú
38 tư thế đứng đánh bóng 击球站姿 Jí qiú zhàn zī
39 túi golf 球袋 Qiú dài
40 vung gậy (backswing) 上杆 Shàng gān

Mẫu câu tiếng Trung về chơi golf

Hãy chơi một vòng gôn.
我们打一场高尔夫球吧。
Wǒmen dǎ yì chǎng gāo’ěrfū qiú ba.

Tôi có một niềm yêu thích đặc biệt với chơi gôn.
我特别喜欢高尔夫球运动。
Wǒ tèbié xǐhuān gāo’ěrfū qiú yùndòng.

Anh ấy đã vô địch giải đấu gôn bằng hai gậy.
他以两杆的成绩赢得了这场高尔夫球赛。
Tā yǐ liǎnggān de chéngjī yíngdéle zhè chǎng gāo’ěrfū qiúsài.

Bây giờ ông ấy sắp đến tuổi nghỉ hưu, ông ấy bắt đầu chơi gôn.
他因接近退休年龄,就打起高尔夫球来了。
Tā yīn jiējìn tuìxiū niánlíng, jiù dǎ qǐ gāo’ěrfū qiú láile.

Anh ấy chơi gôn hầu như mỗi cuối tuần.
他差不多每个周末都打高尔夫球。
Tā chàbùduō měi gè zhōumò dōu dǎ gāo’ěrfū qiú.

Tôi nghĩ câu cá thư giãn hơn chơi gôn.
我认为钓鱼比打高尔夫球更使人放松舒坦。
Wǒ rènwéi diàoyú bǐ dǎ gāo’ěrfū qiú gēng shǐ rén fàngsōng shūtan.

我想打高尔夫球。
Wǒ xiǎng dǎ gāo’ěrfū qiú.
Tôi rất muốn chơi gôn.

和谁打呀?
Hé shéi dǎ ya?
Bạn đang chơi cùng ai?

明天打高尔夫球,好吗?
Míngtiān dǎ gāo’ěrfū qiú, hǎo ma?
Bạn có muốn chơi gôn vào ngày mai không?

我挺想去的。
Wǒ tǐng xiǎng qù de.
Tôi cũng hơi muốn đi.

愿意和我一起打高尔夫球吗?
Yuànyì hé wǒ yīqǐ dǎ gāo’ěrfū qiú ma?
Bạn có muốn chơi gôn với tôi không?

这附近有高尔夫球场地吗?
Zhè fùjìn yǒu gāo’ěrfū qiúchǎng dì ma?
Có sân gôn nào gần đây không?

1个人多少钱?
Yí gèrén duōshǎo qián?
Bao nhiêu tiền 1 người?

1天多少钱?
Yì tiān duōshǎo qián?
Giá chơi một ngày là bao nhiêu? ?

此外还有其它的花费吗?
Cǐwài hái yǒu qítā de huāfèi ma?
Có bất kỳ chi phí nào khác không?

我可以租用用具吗?
Wǒ kěyǐ zūyòng yòngjù ma?
Tôi có thể thuê dụng cụ không?

请帮我预约高尔夫球。(请别人预约时)
Qǐng bāng wǒ yùyuē gāo’ěrfū qiú.
Vui lòng giúp tôi đặt chỗ chơi gôn.

我想预约高尔夫球。
Wǒ xiǎng yùyuē gāo’ěrfū qiú.
Tôi muốn hẹn đi chơi gôn.

要什么时间去?
Yào shénme shíjiān qù?
Khi nào bạn muốn đi?

如果可以的话,请订这个星期五。
Rúguǒ kěyǐ dehuà, qǐng dìng zhège xīngqīwǔ.
Vui lòng đặt hàng vào thứ sáu này nếu bạn có thể.

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC