Ở phần trước chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu các từ vựng tiếng Trung về ô tô như màu sắc, kiểu dáng hay các bộ phận của xe ô tô. Trong phần này chúng ta lại tiếp tục cùng nhau học tiếng Trung với các từ vựng các hãng xe ô tô trong tiếng Trung các bạn nhé.
Tên các hãng xe ô tô trong tiếng Trung
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tên thương hiệu |
1 | 阿尔法-罗米欧 | Ā’ěrfǎ-luō mǐ ōu | Alfa Romeo |
2 | 奥迪 | àodí | Audi |
3 | 阿斯顿-马丁 | ā sī dùn·mǎdīng | Aston Martin |
4 | 宝马 | bǎomǎ | BMW |
5 | 宾利 | bīnlì | Bentley |
6 | 别克 | biékè | Buick |
7 | 布加迪 | bùjiādí | Bugatti |
8 | 凯迪拉克(卡迪拉克) | Kǎidílākè (kǎ dí lākè) | Cadillac |
9 | 克莱斯勒 | kèláisīlēi | Chrysler |
10 | 雪铁龙 | xuětiělóng | Citroen |
11 | 雪佛兰 | xuěfúlán | Chevrolet |
12 | 大宇 | dàyǔ | Daewoo |
13 | 大发 | dà fā | Daihatsu |
14 | 道奇 | dàoqí | Dodge |
15 | 法拉利 | fǎlālì | Ferrari |
16 | 菲亚特 | fēiyàtè | Fiat |
17 | 福特 | fútè | Ford |
18 | 本田 | běntián | Honda |
19 | 现代 | xiàndài | Hyundai |
20 | 悍马 | hànmǎ | Hummer |
21 | 五十铃 | wǔshílíng | ISUZU |
22 | 捷豹(美洲虎) | Jiébào (měizhōu hǔ) | Jaguar |
23 | 吉普 | jípǔ | Jeep |
24 | 起亚 | qǐyà | Kia |
25 | 路虎(陆虎) | Lùhǔ (lù hǔ) | Land Rover |
26 | 雷克萨斯(凌志) | Léikèsàsī (língzhì) | Lexus |
27 | 林肯 | línkěn | Lincoln |
28 | 蓝伯基尼 | Lán bó jīní | Lamborghini |
29 | 蓝旗亚 | Lán qí yà | Lancia |
30 | 马自达 | mǎzìdá | Mazda |
31 | 梅赛德斯-奔驰 | Méi sài dé sī-bēnchí | Mercedes-Benz |
32 | 三菱 | sānlíng | Mitsubishi |
33 | 玛莎拉蒂 | mǎshālādì | Maserati |
34 | 迈巴赫 | màibāhè | Maybach |
35 | 迷你 | mínǐ | Mini |
36 | 水星 | shuǐxīng | Mercury |
37 | 日产 | rìchǎn | Nissan |
38 | 欧宝 | ōubǎo | Opel |
39 | 标致 | biāozhì | Peugeot |
40 | 保时捷 | bǎoshíjié | Porsche |
41 | 劳斯莱斯 | láo sī lái sī | Rolls-royce |
42 | 雷诺 | léinuò | Renault |
43 | 罗孚(陆虎) | Luō fú (lù hǔ) | Rover |
44 | 双龙 | Shuānglóng | Ssangyong |
45 | 萨博(绅宝) | Sàbó (shēn bǎo) | Saab |
46 | 斯柯达 | sīkēdá | Skoda |
47 | 斯巴鲁(富士) | Sībālǔ (fùshì) | Subaru |
48 | 土星 | tǔxīng | Saturn |
49 | 铃木 | língmù | Suzuki |
50 | 西雅特 | Xī yǎ tè | Seat |
51 | 精灵 | jīnglíng | Smart |
52 | 丰田 | fēngtián | Toyota |
53 | 大众 | dàzhòng | Volkswagen |
54 | 沃尔沃 | wò’ērwò | Volvo |
55 | 沃克斯豪尔 | wòkè sī háo ěr | Vauxhall |
Trên thế giới có rất nhiều hãng xe nổi tiếng, bạn biết hãng xe nào trong danh sách này? Có rất nhiều mẫu xe sang mà nhiều người yêu thích lắm nhé! Lưu lại danh sách từ vựng tên các hãng ô tô trong tiếng Trung để dùng khi cần nha!