Trạng từ 真 (zhēn) là một trong những từ và kiến thức ngữ pháp cơ tiếng Trung cơ bản . 真 (zhēn) có nghĩa “thực sự” . 真 (zhēn) thường được sử dụng trước các tính từ và động từ để nhấn mạnh, bày tỏ cảm xúc, cảm thán.
Hôm nay chúng ta sẽ học cách sử dụng 真 (zhēn) trong câu cảm thán tiếng Trung. Sự khác biệt giữa 真 (zhēn), 很 (hěn), 非常 (fēicháng) và 真的 (zhēn de) vốn thường gây nhầm lẫn cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung.
Các cách sử dụng 真 (zhēn)
Sử dụng 真 (zhēn) để nhấn mạnh cho tính từ
Cấu trúc: 真 (zhēn) + tính từ
Ví dụ:
你真漂亮!
Nǐ zhēn piàoliang!
Bạn thật đẹp!
这里真冷!
Zhèli zhēn lěng!
Ở đây lạnh quá!
上海真大!
Shànghǎi zhēn dà!
Thượng Hải rộng lớn quá!
她的英文真好!
Tā de Yīngwén zhēn hǎo!
Tiếng Anh của cô ấy thực sự rất tốt!
你们的宝宝真可爱!
Nǐmen de bǎobao zhēn kě’ài!
Em bé của bạn thật dễ thương!
这个菜真难吃!
Zhège cài zhēn nánchī!
Món ăn này thật là đáng sợ!
那部电影真吓人!
Nà bù diànyǐng zhēn xiàrén!
Bộ phim đó thực sự rất đáng sợ!
他们看上去真蠢!
Tāmen kànshàngqù zhēn chǔn!
Trông họ thật ngớ ngẩn!
Sử dụng 真 (zhēn) để nhấn mạnh động từ
Cấu trúc: 真 (zhēn) + động từ
Ví dụ:
我真想哭!
Wǒ zhēn xiǎng kū!
Tôi thực sự muốn khóc!
我真喜欢这个地方!
Wǒ zhēn xǐhuan zhège dìfang!
Tôi thực sự thích nơi này!
我真讨厌上学!
Wǒ zhēn tǎoyàn shàngxué!
Tôi thực sự ghét đi học!
我真希望明天下雨!
Wǒ zhēn xīwàng míngtiān xiàyǔ!
Tôi thực sự hy vọng trời sẽ mưa vào ngày mai!
你真懂我!
Nǐ zhēn dǒng wǒ!
Bạn rất hiểu tôi!
妈妈真爱你!
Māma zhēn ài nǐ!
Mẹ yêu con rất nhiều!
你真能吃!
Nǐ zhēn néng chī!
Bạn thực sự có thể ăn! (Bạn đã ăn rất nhiều!)
你真会做菜!
Nǐ zhēn huì zuò cài!
Bạn thực sự biết làm thế nào để nấu ăn! (Bạn nấu ăn ngon quá!)
THAM GIA NHÓM HỌC TIẾNG TRUNG TRÊN ZALO
Sự khác biệt giữa 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 真 (zhēn)
真 (zhēn) truyền đạt âm sắc mạnh hơn “很 (hěn)”. Nó ở cùng mức cường độ với “非常 (fēicháng)”.
Sự khác biệt là “非常 (fēicháng)” được sử dụng để mô tả (giống như 很 hěn), trong khi “真 (zhēn)” được sử dụng để cảm thán .
Ví dụ:
她很漂亮。
Tā hěn piàoliang.
Cô ấy khá / rất đẹp.
她非常漂亮。
Tā fēicháng piàoliang.
Cô ấy cực kỳ xinh đẹp. (nêu một sự thật)
她真漂亮!
Tā zhēn piàoliang!
Cô ấy thật xinh đẹp! (bày tỏ sự ngưỡng mộ)
LƯU Ý: 真 (zhēn) chỉ nên được sử dụng để thể hiện cảm xúc, cảm xúc hoặc ý kiến của riêng bạn .
Trường hợp sau:
听说她真漂亮。
Tīngshuō tā zhēn piàoliang.
Tôi nghe nói cô ấy rất đẹp.
Sử dụng 真 trong trường hợp này là sai. Đây không phải cảm xúc, cảm xúc hoặc ý kiến của riêng bạn mà là của người khác.
Đối với các câu tường thuật đơn giản như trên, sử dụng 很 (hěn) hoặc 非常 (fēicháng) để thay thế.
听说她很漂亮。
Tīngshuō tā hěn piàoliang.
Hoặc
听说她非常漂亮。
Tīngshuō tā fēicháng piàoliang.
真 (zhēn) và 真的 (zhēn de)
Nói một cách ngắn gọn, 真 (zhēn) được sử dụng để nhấn mạnh mức độ (bạn có thể coi nó là “quá” hoặc “rất nhiều”) trong câu cảm thán tiếng Trung. Trong khi đó, 真的 (zhēn de) chỉ đơn giản nhấn mạnh rằng câu nói này là đúng.
Ví dụ 1:
他真爱你!
Tā zhēn’ài nǐ!
Anh ấy yêu bạn rất nhiều! (bày tỏ sự ngưỡng mộ)
他真的爱你。
Tā zhēn de ài nǐ.
Anh ấy yêu bạn, ý tôi là vậy.
Ví dụ 2:
你真会跳舞!
Nǐ zhēn huì tiàowǔ!
Bạn thực sự biết khiêu vũ đấy! (Bạn nhảy đẹp quá!)
猴子真的会跳舞。
Hóuzi zhēn de huì tiàowǔ.
Khỉ thực sự có thể nhảy múa.
Trong tiếng Trung giao tiếp thông thường, 真的 (zhēn de) cũng được sử dụng ở cuối câu lệnh.
Ví dụ:
他爱你 ,真的。
Tā ài nǐ, zhēn de .
Anh ấy yêu bạn, ý tôi là vậy.
猴子会跳舞,真的。
Hóuzi huì tiàowǔ, zhēn de .
Khỉ có thể nhảy, đó là sự thật.
LƯU Ý: 真的 (zhēn de) không thể được sử dụng trực tiếp trước một tính từ! Bạn phải chèn một trạng từ chỉ mức độ để sửa đổi tính từ.
Ví dụ:
SAI: 这里真的冷。
Zhèli zhēn de lěng. (Thiếu một trạng từ về mức độ)
ĐÚNG: 这里真的很冷。
Zhèli zhēn de hěn lěng.
Ở đây thực sự rất lạnh.
ĐÚNG 这里很冷,真的。
Zhèli hěn lěng, zhēn de.
Ở đây thực sự rất lạnh.
SAI: 上海真的大。
Shànghǎi zhēn de dà. (Thiếu một trạng từ về mức độ)
ĐÚNG: 上海真的非常大。
Shànghǎi zhēn de fēicháng dà.
Thượng Hải thực sự rất lớn.
ĐÚNG: 上海非常大,真的。
Shànghǎi fēicháng dà, zhēn de.
Thượng Hải thực sự rất lớn.
SAI: 这个菜真的难吃。
Zhège cài zhēn de nánchī. (Thiếu một trạng từ về mức độ)
ĐÚNG: 这个菜真的太难吃了!
Zhège cài zhēn de tài nánchī le!
Món ăn này thực sự kinh khủng!
ĐÚNG: 这个菜太难吃了!真的。
Zhège cài tài nánchī le! Zhēn de.
Món ăn này thực sự kinh khủng!
Hi vọng thông qua bài học, các bạn đã nắm rõ hơn về câu cảm thán trong tiếng Trung. Bên cạnh đó phân biệt được cách sử dụng của 真 (zhēn), 很 (hěn), 非常 (fēicháng), 真的 (zhēnde).
Đừng quên cập nhật website để học thêm nhiều bài học mới nhé!
Nếu bạn muốn học tiếng Trung bài bản, đạt mục tiêu trong thời gian ngắn, đăng ký ngay khóa học tiếng Trung – học cùng giảng viên đại học và bộ giáo trình tiếng Trung Msutong mới nhất nhé!