Các bạn đã biết hết tên các loại mũ , giày trong tiếng Trung chưa nhỉ? Nếu như chưa biết thì hôm nay hãy cùng mình điểm danh qua các loại mũ vải , mũ lưỡi trai , giày da, giày cao gót…. trong tiếng Trung nhé! Sẽ rất hữu ích dành cho những ai đam mê về thời trang và có ý định sang Trung Quốc mua đồ đấy. Nào , giờ chúng ta cùng học nhé! Chúc các bạn 1 buổi học tiếng trung vui vẻ!

1 | Mũ che nắng rộng vành | 宽边遮阳帽 | kuān biān zhē yáng mào |
2 | Mũ che nắng sợi gai | 苎麻凉帽 | zhù má liáng mào |
3 | Mũ đi biển | 海滨帽 | hǎi bīn mào |
4 | Mũ du lịch | 旅行帽 | lǚ xíng mào |
5 | Mũ gấm, lụa | 锦缎帽 | jǐn duàn mào |
6 | Mũ bông | 棉帽 | mián mào |
7 | Mũ jean | 牛仔帽 | níu zǎi mào |
8 | Mũ không vành | 无檐帽 | wú yán mào |
9 | Mũ lông thú | 毛皮帽子 | máo pí mào zi |
10 | Mũ lưỡi trai | 鸭舌帽 | yā shé mào |
11 | Mũ mưa | 雨帽 | yǚ mào |
12 | Mũ nghệ nhân | 艺人帽 | yì rén mào |
13 | Mũ nhung | 丝绒帽 | sīróng mào |
14 | Mũ phòng hộ (bảo hiểm). | 防护帽 | fáng hù mào |
15 | Mũ phớt | 常礼帽 | cháng lǐ mào |
16 | Mũ phớt loại to của nam | 男式大礼帽 | nán shì dà lǐ mào |
17 | Mũ rơm. | 草帽 | cǎo mào |
18 | Mũ rộng vành | 宽边帽 | kuān biān mào |
19 | Mũ thể thao | 运动帽 | yùn dòng mào |
20 | Mũ thủy thủ | 水手帽 | shuǐ shǒu mào |
21 | Mũ trẻ con | 童帽 | tóng mào |
22 | Mũ vải | 布帽 | bù mào |
23 | Guốc gỗ | 木屐 | mù jī |
24 | Giày đinh | 钉鞋 | dīng xié |
25 | Giày sa tanh | 段子鞋 | duàn zi xié |
26 | Giày lễ phục,Giày tây | 礼服鞋 | lǐ fú xié |
27 | Dép lê | 拖鞋 | tuō xié |
28 | Dép lê xốp | 海绵拖鞋 | hǎi mián tuō xié |
29 | Giày cao su | 胶鞋 | jiāo xié |
30 | Giày đế cao su | 橡胶底鞋 | xiàng jiāo dǐ xié |
31 | Dép nhựa xốp | 泡沫塑料拖鞋 | pào mò sù liào tuō xié |
32 | Giày da lộn | 绒面革皮鞋 | róng miàn gé pí xié |
33 | Giày da vằn | 粒面皮鞋 | lì miàn pí xié |
34 | Giày da cừu | 羊皮鞋 | yáng pí xié |
35 | Giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | mó yā jiāo dǐ pí xié |
36 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùn dòng xié |
37 | Giày cưỡi ngựa | 鞍脊鞋 | ān jǐ xié |
38 | Giày quai hậu nữ | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié |
39 | Giày nữ cao gót | 细高跟女鞋 | xì gāo gēn nǚ xié |
40 | Giày thắt dây | 扣带鞋 | kòu dài xié |
41 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāo gēn xié |
42 | Dép | 凉鞋 | liáng xié |
43 | Giày đế bằng | 平跟鞋 | píng gēn xié |
44 | Ủng | 靴 | xuē |
