123 lượt xem

Phân biệt 听到 – 听见 và 看到 – 看见

Trong tiếng Trung, các từ 听到 và 听见, cũng như 看到 và 看见, đều mang ý nghĩa liên quan đến việc nghe và nhìn. Tuy nhiên, có một vài khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và sắc thái ý nghĩa. Dưới đây tự học tiếng Trung sẽ giúp bạn tìm sự khác biệt cụ thể.

phan-biet-听到-听见-va-看到-看见

1. 听到 (tīng dào) và 听见 (tīng jiàn)

Cả hai đều có nghĩa là “nghe thấy”. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt nhỏ về sắc thái:

• 听到: Nhấn mạnh kết quả của việc nghe, chỉ rõ ràng rằng bạn đã “nghe được” điều gì đó.

Ví dụ:

我听到了你的声音。
Wǒ tīng dàole nǐ de shēngyīn.
Tôi đã nghe được giọng của bạn.

我听到了雨声。
Wǒ tīng dàole yǔ shēng.
Tôi nghe thấy tiếng mưa.

• 听见: Tương tự như 听到, nhưng thường mang tính chất tự nhiên hơn, chỉ hành động nghe thấy một cách bất ngờ hoặc không có chủ ý.

Ví dụ:

• 我听见有人在唱歌。
wǒ tīngjiàn yǒurén zài chànggē
Tôi nghe thấy ai đó đang hát.

• 你听见了吗?
Nǐ tīngjiànle ma?
Bạn có nghe thấy không?

Lưu ý: Trong giao tiếp hàng ngày, hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau mà không ảnh hưởng quá lớn đến ý nghĩa.

2. 看到 (kàn dào) và 看见 (kàn jiàn)

Cả hai đều mang nghĩa “nhìn thấy”, nhưng cũng có sự khác biệt về sắc thái:

• 看到: Nhấn mạnh kết quả hoặc quá trình, tức là việc nhìn thấy đã xảy ra.

Ví dụ:

我看到了那只猫。
Wǒ kàn dàole nà zhǐ māo.
Tôi đã nhìn thấy con mèo đó.

我看到他在笑。
Wǒ kàn dào tā zài xiào.
Tôi thấy anh ấy đang cười.

• 看见: Nhấn mạnh vào hành động bất ngờ hoặc sự nhận thức về việc nhìn thấy.

Ví dụ:

我看见了一个陌生人。
Wǒ kànjiànle yīgè mòshēng rén.
Tôi nhìn thấy một người lạ.

你看见我的书了吗?
Nǐ kànjiàn wǒ de shūle ma?
Bạn có nhìn thấy quyển sách của tôi không?

Lưu ý: Tương tự như 听到 và 听见, trong đời sống hàng ngày, 看到 và 看见 có thể dùng thay thế cho nhau.

3. Sự khác biệt giữa 听到 – 听见 và 看到 – 看见

• 听到/看到: Nhấn mạnh kết quả, thường được dùng trong các trường hợp có ý định hoặc khi muốn diễn tả rằng hành động đã hoàn thành.

• 听见/看见: Nhấn mạnh hành động tự nhiên, bất ngờ, hoặc nhận thức ban đầu về việc nghe thấy hoặc nhìn thấy điều gì đó.

Bạn có thể chọn từ 听到 – 听见 và 看到 – 看见 phù hợp dựa trên ngữ cảnh cụ thể, nhưng nhìn chung, các cặp từ này thường xuyên hoán đổi được mà không thay đổi nhiều ý nghĩa trong giao tiếp hàng ngày.

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC