19083 lượt xem

Sự khác biệt giữa 拿 (ná) và 带 (dài) trong tiếng Trung

Hình ảnh Sự khác biệt giữa 拿 (ná) và 带 (dài) trong tiếng Trung

Ngữ pháp tiếng Trung là những kiến thức quan trọng đối với người học tiếng Trung. Cũng như tiếng Việt, trong tiếng Trung có những cụm từ rất hay nhầm lẫn. Tự học tiếng Trung cùng xem sự khác biệt giữa 拿 (ná) và 带 (dài) trong tiếng Trung là gì nhé!

Hình ảnh Sự khác biệt giữa 拿 (ná) và 带 (dài) trong tiếng Trung

Sự khác biệt giữa 拿 (ná) và 带 (dài) trong tiếng Trung

  • 拿 tập trung vào hành động mang hoặc nhặt một vật, đặc biệt là trong tay của một người .
  • 带 tập trung vào việc mang hoặc mang theo bạn , cầm theo khi di chuyển.

Cách tốt nhất để thấy sự khác biệt giữa 拿 và 带 có lẽ là so sánh trong các câu giống nhau.

你能带多少行李?
Nǐ néng dài duōshǎo xínglǐ?
Bao nhiêu hành lý được phép mang theo?

你能拿多少行李?
Nǐ néng ná duōshǎo xínglǐ?
Bạn có thể mang theo bao nhiêu hành lý?

请帮我带这个[……]Qǐng bāng wǒ dài zhège [……]Xin hãy giúp tôi lấy cái này

请帮我拿这个。
Qǐng bāng wǒ ná zhège.
Hãy giữ cái này cho tôi.

1.1. 拿 (ná)

Được sử dụng để nói về việc nhặt đồ vật lên hoặc mang đồ. 拿 chứa bộ 手(shǒu), ký tự cho tay, chỉ những thứ được di chuyển trong tay của ai đó.

Tùy thuộc vào hướng của hành động, 拿 (ná) thường được dịch là “lấy” hoặc “mang”

  • Trước tiên, dịch là “lấy”

你忘了拿你的东西。
Nǐ wàngle ná nǐ de dōngxi.
Bạn quên lấy những thứ của bạn.

请把这个拿走。
Qǐng bǎ zhège ná zǒu.
Hãy lấy cái này đi.

他从书架上拿下来了一本书。
Tā cóng shūjià shàng ná xiàláile yī běn shū.
Anh lấy xuống một cuốn sách từ kệ sách.

你应该拿到前台去吧。
Nǐ yīnggāi ná dào qiántái qù ba.
Bạn nên lấy nó đến quầy lễ tân.

你想拿多少就拿多少。
Nǐ xiǎng ná duōshǎo jiù ná duōshǎo.
Lấy bao nhiêu tùy thích.

Các hành động trên tập trung vào việc di chuyển vật lý xung quanh bằng tay.

  • Thứ hai, dịch là “mang”

Bạn cũng có thể sử dụng để nói về việc mang đồ đến hoặc đi từ những nơi:

你可以拿点吃的来吗?
Nǐ kěyǐ ná diǎn chī de lái ma?
Bạn có thể mang gì để ăn không?

他从家里拿来了一瓶红酒。
Tā cóng jiālǐ ná láile yī píng hóngjiǔ.
Anh mang một chai rượu vang đỏ từ nhà.

我帮你拿过来吧。
Wǒ bāng nǐ ná guòlái ba.
Tôi sẽ mang nó qua cho bạn.

  • Thứ 3, dịch là “Những thứ mang theo”

拿 có thể được sử dụng để nói về việc mang vác hoặc giữ vật dụng mà không cần xác định xem chúng có được mang đi bất cứ đâu không.

Ví dụ:

你可以帮我拿这个吗?
Nǐ kěyǐ bāng wǒ ná zhège ma?
Bạn có thể giữ cái này cho tôi?

她拿东西的时候背会有点疼。
Tā ná dōng xī de shíhou bèi huì yǒudiǎn téng.
Lưng cô đau khi cô mang đồ.

我一个人拿不了这么多东西。
Wǒ yīgè rén ná bùliǎo zhème duō dōngxi.
Tôi không thể tự mang tất cả những thứ này.

Khi được sử dụng để nói về việc mang vác, 拿 thường được kết hợp với 着 (zhe). Được sử dụng để nói về các hành động liên tục hoặc liên tục.

  • Thứ 4, dịch là “Nhận hoặc có được với”

拿 cũng có thể được sử dụng để nói về những thứ ‘nhận được’ hoặc ‘có được’.

我拿到了签证就可以去。
Wǒ ná dàole qiānzhèng jiù kěyǐ qù.
Tôi có thể đi một khi tôi đã có visa.

你希望拿多少薪水?
Nǐ xīwàng ná duōshǎo xīnshuǐ?
Bạn hy vọng nhận được lương bao nhiêu?

我会在机场柜台拿机票。
Wǒ huì zài jīchǎng guìtái ná jīpiào.
Tôi sẽ chọn vé của tôi tại quầy sân bay.

1.2. 带 (dài)

带 (dài) nghĩa là “mang theo” hoặc “lấy”. Mang tính khái quát hơn 拿, và không có bất kỳ ý nghĩa nào về cách di chuyển của vật.

  • Lấy và mang với 带

带 được dịch thành “đem, mang” và được quyết định bởi hướng di chuyển.

你带这个去送给他们吧。
Nǐ dài zhège qù sòng gěi tāmen ba.
Bạn lấy cái này để đưa cho họ.

我把这个带走可以吗?
Wǒ bǎ zhège dài zǒu kěyǐ ma?
Có ổn không nếu tôi mang cái này theo?

一个人去很危险,带上这个吧。
Yīgè rén qù hěn wéixiǎn, dài shàng zhège ba.
Đi một mình thật nguy hiểm – mang cái này đi.

Ở những câu này 带 không chỉ vật thể được di chuyển như thế nào. Người đó có thể mang nó, đặt trong túi của họ hoặc đặt nó trong xe của họ.

  • Mang đến và đi với 带

Nếu hướng về phía người nói, thì 带 trở thành “mang theo” hơn là “lấy”

我没带在身上。
Wǒ mò dài zài shēnshang.
Tôi đã không mang nó theo tôi.

你带伞了吗?
Nǐ dài sǎnle ma?
Bạn đã mang theo một chiếc ô?

带上你的男朋友吧!
Dài shàng nǐ de nán péngyǒu ba!
Mang theo bạn trai của bạn!

Giống như 拿, 带 thường được kết hợp với 着. Điều này thường được sử dụng để nói rằng ai đó “có một cái gì đó”, tức là họ có nó với họ. Điều đó có thể có nghĩa là họ có nó trong tay, nhưng họ có thể có nó trên tay hoặc bằng cách khác với họ vào lúc này.

她带着枪。

Tā dàizhe qiāng.

Cô ấy có một khẩu súng.

Cô ấy có một khẩu súng trên mình.

Cô ấy đang mang một khẩu súng.

Câu này rất mơ hồ vì không xác định chính xác cô ấy sở hữu khẩu súng theo cách nào, chỉ là cô ấy có một khẩu súng. Nếu bạn sử dụng 拿 thay vì 带, sẽ rõ ràng hơn nhiều khi cô ấy cầm khẩu súng trên tay.

  • 带 Có thể được sử dụng với những thứ trừu tượng / vô hình

他带着奇怪的眼神看着我。
Tā dàizhe qíguài de yǎnshén kànzhe wǒ.
Anh nhìn tôi bằng ánh mắt kỳ lạ.

他脸上带着灿烂的笑容。
Tā liǎn shàng dàizhe cànlàn de xiàoróng.
Anh ta có một nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt.

“我们成功了!“ 她带着快乐的语气说。
“Chúng tôi đã làm được!” Cô nói vui vẻ.

Trên đây là một số gợi ý phân biệt giữa 拿 (ná) và 带 (dài) , hi vọng sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Trung nhé!

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC