7712 lượt xem

Tìm hiểu tên đồng tiền các nước bằng tiếng Trung

tìm hiểu tên tiền tệ các nước bằng tiếng trung

Khi bạn muốn sang bất kỳ một quốc gia nào để du học hay đi du lịch  bạn cần đổi tiền sang tiền của quốc gia đó để thuận tiện cho quá trình di chuyển cũng như sinh hoạt. Trong bài viết ngày hôm nay chúng mình sẽ giới thiệu đến bạn chủ đề đồng tiền trong tiếng Trung. Hãy cùng học tiếng Trung Quốc ở nhà bắt đầu ngay thôi nào!

Từ vựng về đồng tiền trong tiếng Trung

STT Tiếng Trung  Phiên âm  Nghĩa tiếng Việt 
1 货币 huòbì tiền tệ
2 越南盾 Yuè nán dùn Việt Nam Đồng
3 越南钱 Yuènánqián tiền Việt
4 美元 Měiyuán USD
5 英镑 Yīngbàng bảng Anh
6 瑞士法郎 Ruìshìfàláng Franc Thụy Sĩ
7 泰国铢 Tàiguózhū Bạt Thái Lan
8 yuán đồng (tệ)
9 kuài đồng (tệ) (thường dùng trong khẩu ngữ)
10 jiǎo hào
11 máo hào (thường dùng trong khẩu ngữ)
12 fēn xu
13 面额 miàn’é mệnh giá
14 bǎi trăm
15 qiān nghìn
16 wàn vạn = 10.000
17 现金 xiànjīn tiền mặt
18 金额 jīné số tiền
19 换钱 huànqián đổi tiền
20 取款 qǔkuǎn rút tiền
21 转账 zhuǎnzhàng chuyển khoản
22 外币 wàibì ngoại tệ
23 纸币 zhǐbì tiền giấy
24 硬币 yìngbì tiền xu
25 假钞 jiǎchāo tiền giả
26 真钞 zhēnchāo tiền thật
27 汇率 huìlǜ tỷ giá
28 对货币 duìhuòbì cặp tỷ giá
29 利息 lìxí lãi suất
30 支票 zhīpiào chi phiếu
31 自动取款机 zìdòng qǔkuǎnjī ATM
32 信用卡 xìnyòngkǎ thẻ tín dụng
33 存折 cúnzhé sổ tiết kiệm
34 银行 yínháng ngân hàng
35 瑞尔 ruì ěr Campuchia
36 法郎 Fǎláng Pháp
37 马克 Mǎkè Đức
38 人民币 rén mín bì nhân dân tệ 
39 芬兰马克 Fēnlán mǎ kè tiền Phần Lan
40 dùn tiền Ấn Độ 
41 卢比 Lú bǐ tiền Indonesia
42 澳大利亚元 Àodàlìyǎ yuán Đô la Úc
43 巴西雷亚尔 Bāxī léi yà ěr Real của Brazil
44 加拿大元 Jiānádà yuán Đô la Canada
45 瑞士法郎 Ruìshì fàláng Đồng Frank Thụy Sĩ
46 捷克克朗 Jiékè kèlǎng Czech Koruna
47 丹麦克朗 Dānmài kèlǎng Đan Mạch Krone
48 欧元 Ōuyuán đồng tiền chung châu Âu
49 英镑 Yīngbàng đồng bảng Anh
50 港元 Gǎngyuán đô la Hongkong
51 印度尼西亚卢比 Yìndùníxīyà lúbǐ Rupiah Indonesia
52 印度卢比 Yìndù lúbǐ Rupi Ấn Độ
53 伊朗里亚尔 Yīlǎng lǐ yǎ ěr Iran Rial
54 约旦第纳尔 Yuēdàn dì nà ěr Jordan Dinar
55 日本元 Rìběn yuán Yên Nhật
56 韩元 Hányuán tiền Hàn quốc
57 科威特第纳尔 Kēwēitè dì nà ěr đồng Dinar của Kuwait
58 澳门元 Àomén yuán Pataca tiền tệ chính thức của Macau
59 墨西哥比索 Mòxīgē bǐsuǒ Mexico Peso
60 马来西亚林吉特 Mǎláixīyà lín jí tè Ringgit Malaysia
61 挪威克朗 Nuówēi kèlǎng Krone Na Uy
62 尼泊尔卢比 Níbó’ěr lúbǐ Nepal Rupee
63 新西兰元 Xīnxīlán yuán đô la New Zealand
64 菲律宾比索 Fēilǜbīn bǐsuǒ Peso Philippine
65 巴基斯坦卢比 Bājīsītǎn lúbǐ Rupi Pakistan
66 俄罗斯卢布 Èluósī lúbù Rúp Nga
67 瑞典克朗 Ruìdiǎn kèlǎng Krona Thụy Điển
68 新加坡元 Xīnjiāpō yuán Đô la Singapore
69 泰国铢 Tàiguó zhū  tiền Thái Lan 
71 特别提款权 tèbié tí kuǎn quán quyền rút đặc biệt
72 土耳其里拉 Tǔ’ěrqí lǐlā  Thổ Nhĩ Kỳ
73 台湾元 Táiwān yuán Đô la Đài Loan
74 坦桑尼亚先令 Tǎnsāngníyǎ xiān lìng Tanzania Shilling
75 南非兰特 Nánfēi lán tè Rand Nam Phi

Mẫu câu liên quan đến đồng tiền bằng tiếng Trung 

tìm hiểu tên tiền tệ các nước bằng tiếng trung
tìm hiểu tên tiền tệ các nước bằng tiếng trung

我要去银行换钱。
Wǒ yào qù yínháng huànqián.
Tôi phải đi đến ngân hàng đổi tiền.

你想换什么钱?
Nǐ xiǎng huàn shénme qián?
Bạn muốn đổi tiền gì?

人民币对越南盾的汇率是多少?
Rénmínbì duì Yuènán dùn de huìlǜ shì duōshǎo?
Tỷ giá từ Nhân dân tệ sang Đồng Việt Nam là bao nhiêu?

我想把100元换成美元。
Wǒ xiǎng bǎ 100 yuán huàn chéng Měiyuán.
Tôi muốn đổi 100 nhân dân tệ ra đô la Mỹ.

货币是劳动的物化形式。
Huòbì shì láodòng de wùhuà xíngshì.
Tiền là hình thức lao động được vật chất hóa.

货币发行是中央银行重要的负债。
Huòbì fāxíng shì zhōngyāng yínháng zhòngyào de fùzhài.
Phát hành tiền tệ là một trách nhiệm quan trọng của ngân hàng trung ương.

Hội thoại tiếng Trung về chủ đề tiền tệ 

A: 午安,先生,我能为您做些什么?
Wǔ ān, xiānshēng, wǒ néng wèi nín zuò xiē shénme?
Xin chào, thưa ông, tôi có thể giúp gì cho ông?

B: 我在逗留日本期间,要换些日币,我可以用美元购买日币吗?
Wǒ zài dòuliú Rìběn qījiān, yào huàn xiē rì bì, wǒ kěyǐ yòng měiyuán gòumǎi Rì bì ma?
Trong thời gian ở Nhật, tôi muốn đổi một số tiền Nhật, tôi có thể mua tiền Nhật bằng đô la Mỹ không?

A: 可以的,先生。我们是经批准的外汇银行,能够为您兑换。
Kěyǐ de, xiānshēng. Wǒmen shì jīng pīzhǔn dì wàihuì yínháng, nénggòu wèi nín duìhuàn.
Vâng thưa ngài. Chúng tôi là một ngân hàng ngoại hối được chấp thuận có thể đổi cho ngài.

B: 那我想把476 美元兑换成日元,今天对换率是多少呢?
Nà wǒ xiǎng bǎ 476 Měiyuán duìhuàn chéng Rì yuán, jīntiān duì huàn lǜ shì duōshǎo ne?
Tôi muốn đổi 476 đô la Mỹ sang yên Nhật, tỷ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu?

A: 今天的现款购买兑换率列在这里的这张图表上, 您可以看一下。
Jīntiān de xiànkuǎn gòumǎi duìhuàn lǜ liè zài zhèlǐ de zhè zhāng túbiǎo shàng, nín kěyǐ kàn yíxià.
Tỷ giá hối đoái đổi tiền mặt của ngày hôm nay được liệt kê trên bảng biểu này ở đây, ngài có thể xem qua một chút.

B: 好的, 你按照今天兑换率帮我换一下。
Hǎo de, nǐ ànzhào jīntiān duìhuàn lǜ bāng wǒ huàn yíxià.
Được rồi, bạn có thể theo như tủ giá hối đoái của ngày hôm nay đổi giúp tôi.

A: 好的, 先生, 给您日元。
Hǎo de, xiānshēng, gěi nín Rì yuán.
Vâng thưa ngài, đây là đồng Yên Nhật của ngài.

B: 好的, 谢谢你。
Hǎo de, xièxiè nǐ.
OK, cảm ơn bạn.

Trên đây là các từ vựng về chủ đề đồng tiền trong tiếng Trung. Thanhmaihsk hi vọng rằng bộ từ vựng sẽ giúp ích cho các bạn. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website của để đón đọc thêm nhiều từ vựng tiếng Trung chủ đề hay và thú vị về tiếng Trung nữa nhé !

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC