1863 lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chiêm tinh

Hình ảnh Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chiêm tinh

Mỗi ngày bạn đều có những bài học bổ ích, hãy dành chút thời gian để củng cố thêm vốn từ tiếng Trung của mình nhé! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tự học tiếng Trung Quốc cùng bài học từ vựng tiếng Trung về chiêm tinh nha!

Hình ảnh Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chiêm tinh

1. Tên tiếng Trung của 12 cung hoàng đạo

牡羊座 mǔ yáng zuò : Bạch Dương

金牛座 jīn niú zuò: Kim Ngưu

双子座 shuāng zǐ zuò: Song Tử

巨蟹座 jù xiè zuò: Cự Giải

狮子座 shī zi zuò: Sư Tử

处女座 chǔ nǚ zuò : Xử Nữ

天秤座 tiān chèng zuò: Thiên Bình

天蝎座 tiān xiē zuò: Bọ Cạp

射手座 shè shǒu zuò: Nhân Mã

魔羯座 mó jié zuò: Ma Kết

水瓶座 shuǐ píng zuò: Bảo Bình

双鱼座 shuāng yú zuò: Song Ngư

2. Tên tiếng Trung của 12 con vật tượng trung cho giáp

hổ
thỏ
lóng rồng
shé rắn
ngựa
yáng
hóu khỉ
gǒu chó
zhū lợn
shǔ chuột
niú trâu

3. Tên tiếng Trung của 12 địa chi

chǒu Sửu
yín Dần
mǎo Mão
chén Thìn
Tị
Ngọ
wèi Mùi
shēn Thân
yǒu Dậu
Tuất
hài Hợi

4. Tên tiếng Trung của 12 can chi

jiǎ Giáp
Ất
bǐng Bính
dīng Đinh
Mậu
Kỷ
gēng Canh
xīn Tân
rén Nhâm
guǐ Quý

Từ vựng bổ sung

地支 dì zhī: 12 địa chi

生肖 shēng xiào: 12 con giáp

算命 suàn mìng: nói về vận may

天干 tiān gān: Thiên thể

星座 xīng zuò: Chòm sao

占卜 zhān bǔ : bói toán

Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung về chiêm tinh mà chúng tớ sưu tập được, nếu có những từ hay, các bạn hãy chia sẻ cho mọi người nhé!

Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Thẻ tìm kiếm:
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC