Phần 1 bài từ vụng vật dụng nhà bếp còn bạn nào chưa nắm rõ hay không ? Bây giờ chúng ta tiếp tục tự học tiếng Trung qua từ vựng các đồ vật trong nhà bếp của chúng ta nhé! Đều là đồ đạc gần với cuộc sống chúng ta nên rất dễ nhớ phải không nào? Chúc các bạn học tốt tiếng Trung nhé!
1 | Giẻ rửa bát, khăn rửa bát | 洗碟布, 洗碗布 | xǐ dié bù, xǐ wǎn bù |
2 | Kẹp gắp than | 火钳 | huǒqián |
3 | Hộp cơm | 饭盒 | fànhé |
4 | Khay, mâm | 盘子 | pánzi |
5 | Khăn lau | 抹布 | mābù |
6 | Khăn trải bàn viền ren | 花边台布 | huābiān táibù |
7 | Khăn trải bàn in hoa | 印花台布 | yìnhuā táibù |
8 | Khuôn làm bánh | 饼模 | bǐng mó |
9 | Làn đựng đồ ăn | 菜篮子 | càilánzi |
10 | Lò, bếp | 炉子 | lúzǐ |
11 | Lò nướng bánh mỳ | 烤面包机 | kǎo miànbāo jī |
12 | Lò vi ba | 微波炉 | wéibōlú |
13 | Lọ đựng đồ gia vị | 调味品瓶 | tiáowèi pǐn píng |
14 | Lồng bàn | 菜罩, 纱罩 | cài zhào, shāzhào |
15 | Ly cocktail | 鸡尾酒杯 | jīwěijiǔ bēi |
16 | Máy ép | 压榨器 | yāzhà qì |
17 | Máy bào đá | 刨冰机 | bàobīng jī |
18 | Máy đánh trứng | 打蛋器 | dǎ dàn qì |
19 | Máy ép hoa quả | 榨果汁机 | zhà guǒzhī jī |
20 | Máy nghiền, máy say sinh tố | 捣碎器 | dǎo suì qì |
21 | Máy rửa bát | 洗碗机 | xǐ wǎn jī |
22 | Máy quay thịt | 烤肉器 | kǎoròu qì |
23 | Máy xay thịt | 绞肉器 | jiǎo ròu qì |
24 | Máy xử lý rác | 垃圾处理机 | lèsè chǔlǐ jī |
25 | Mâm thức ăn | 餐盘 | cān pán |
26 | Muôi múc nước | 水勺 | shuǐ sháo |
27 | Muỗng, thìa | 匙 | shi |
28 | Muôi súp | 汤勺 | tāng sháo |
29 | Nắp xoong, vung | 锅盖 | guō gài |
30 | Nồi áp suất | 高压锅 | gāoyāguō |
31 | Nồi chưng, nồi hấp | 蒸锅 | zhēng guō |
32 | Nồi cơm điện | 电饭锅 | diàn fàn guō |
33 | Nồi hầm | 炖锅 | dùn guō |
34 | Nồi lẩu | 暖锅 | nuǎn guō |
35 | Phễu lọc | 滤斗 | lǜ dǒu |
36 | Phích nước nóng | 热水瓶 | rèshuǐpíng |
37 | Nồi nhôm | 铝锅 | lǚ guō |
38 | Quạt hút gió | 排风扇 | páifēngshàn |
39 | Tạp dề | 围裙 | wéiqún |
40 | Tăm | 牙签 | yáqiān |
41 | Than tổ ong | 蜂窝煤 | fēngwōméi |
42 | Thìa canh | 调羹 | tiáogēng |
43 | Thìa súp | 汤匙 | tāngchí |
44 | Thùng rác | 垃圾桶 | lèsè tǒng |
45 | Thuốc tẩy, nước tẩy rửa | 清洁剂 | qīngjié jì |
46 | Tủ bát đĩa, chạn | 碗橱, 碗碟柜, 餐具柜 | wǎn chú, wǎn dié guì, cānjù guì |
47 | Tủ đá | 冷冻柜 | lěngdòng guì |
48 | Tủ lạnh | 电冰箱 | diàn bīngxiāng |
49 | Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài |
50 | Vại muối dưa | 泡菜罐子 | pàocài guànzi |
51 | Xiên nướng thịt | 烤肉叉 | kǎoròu chā |
52 | Xoong, nồi | 锅 | guō |
53 | ấm trà | 茶壶 | Cháhú |
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung các loại thực phẩm
Vậy là các đồ vật trong căn bếp của nhà bạn đã được gọi tên bằng tiếng Trung rồi đó, một cách học khá thú vị đó là bạ n có thể viết tên món đồ nhà bếp bằng tiếng Trung rồi dán lên, tránh dính nước nhé , vậy là mỗi khi nhìn thấy món đồlà bạn lại thêm một lần nhớ được từ. Đây là kinh nghiệm học tiếng Trung được nhiều bạ n truyền tai nhau đó, bạn cùng thử nhé!
Còn rất nhiều những chia sẻ thú vị nữa khi bạn được THANHMAIHSK dạy tiếng Trung đó. Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Trung với những thầy cô giàu kinh nghiệm của chúng tớ nhé!