2592 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến internet

Các bạn dân kỹ thuật học tiếng Trung có rất nhiều lợi thế khi làm việc. Công việc đa dạng với mức lương tốt. Hôm nay cùng học tiếp từ vựng tiếng Trung liên quan đến internet nha.

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến internet

1 Nhà cung cấp 供应商专区 Gōngyìng shāng zhuānqū
2 Phân tích thị trường mới đăng 最新越南市场分析 Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī
3 Bảo đảm quyền lợi người mua 买家保障 Mǎi jiā bǎozhàng
4 Nội dung dịch vụ 服务内容 Fúwù nèiróng
5 Giao dịch Việt-Trung 越中贸易通 Yuè zhōng màoyì tōng
6 Tin ngành và tin nhanh thị trường 市场快讯和行业资讯 Shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn
7 Mua 采购 Cǎigòu
8 Quản lý sản phẩm bán 管理供应产品 Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn
9 Đăng tin mua 发布采购 Fābù cǎigòu
10 Đăng sản phẩm 发布产品 Fābù chǎnpǐn
11 Mỹ phẩm 美容 Měiróng
12 Tin thương mại Việt Nam 越南商业快讯 Yuènán shāngyè kuàixùn
13 Phân tích thị trường Việt Nam 越南市场分析 Yuènán shìchǎng fēnxī
14 Hàng tạp hóa, gia dụng 家居百货 Jiājū bǎihuò
15 Đồ gia dụng 食品 Shípǐn
16 Dữ liệu 数据 Shùjù
17 Nội thất trang trí 家装 Jiāzhuāng
18 Danh sách thư mục 项目库 Xiàngmù kù
19 Quần áo trang sức 服装服饰 Fúzhuāng fúshì
20 Sản phẩm kỹ thuật số 数码家电 Shùmǎ jiādiàn
21 Nguyên vật liệu 原材料 Yuáncáiliào
22 Hàng công nghiệp 工业品 Gōngyè pǐn
23 Bao bì đóng gói 包装 Bāozhuān
24 Dệt may 纺织 Fǎngzhī
25 Sản phẩm kỹ thuật số 数码家电 Shùmǎ jiādiàn
26 Hóa chất công nghiệp 机械 Jīxiè
27 Bảng xếp hạng 排行榜 Páiháng bǎng
28 Xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng 请您输入开户行 Qǐng nín shūrù kāihù xíng
29 Dịch vụ mua bán online 网络贸易服务 Wǎngluò màoyì fúwù
30 Dịch vụ tuyển dụng kỹ thuật 技术人才服务 Jìshù réncái fúwù
31 Dịch vụ cung cấp tin 行情信息服务 Hángqíng xìnxī fúwù
32 Xin vui lòng lựa chọn loại hình công ty 请您选择公司性质 Qǐng nín xuǎnzé gōngsī xìngzhì
33 Xin vui lòng nhập vào vốn đăng ký 请您输入注册资金 Qǐng nín shūrù zhùcè zījīn
34 Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc 中国名企推荐 Zhōngguó míng qǐ tuījiàn
35 Xin vui lòng nhập lĩnh vực kinh doanh 请您输入主要业务 Qǐng nín shūrù zhǔyào yèwù
36 Xin vui lòng nhập tài khoản ngân hàng 请您输入银行帐号 Qǐng nín shūrù yínháng zhànghào
37 Hỗ trợ kỹ thuật, trao đổi chuyển giao thành quả khoa học, tuyển dụng 技术求助、交流,科研成果转让 Jìshù qiúzhù, jiāoliú, kēyán chéngguǒ zhuǎnràng
38 Xin vui lòng nhập thông tin giới thiệu về công ty 请您输入公司介绍 Qǐng nín shūrù gōngsī jièshào
39 Tin mua mới nhất Việt Nam 最新越南求购信息 Zuìxīn yuènán qiú xìn xī

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Internet là chuyên ngành khá khó, học xong hai phần này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung và bổ trợ cho công việc của bạn nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC