Các bạn dân kỹ thuật học tiếng Trung có rất nhiều lợi thế khi làm việc. Công việc đa dạng với mức lương tốt. Hôm nay cùng học tiếp từ vựng tiếng Trung liên quan đến internet nha.
Từ vựng tiếng Trung liên quan đến internet
1 | Nhà cung cấp | 供应商专区 | Gōngyìng shāng zhuānqū |
2 | Phân tích thị trường mới đăng | 最新越南市场分析 | Zuìxīn yuènán shìchǎng fēnxī |
3 | Bảo đảm quyền lợi người mua | 买家保障 | Mǎi jiā bǎozhàng |
4 | Nội dung dịch vụ | 服务内容 | Fúwù nèiróng |
5 | Giao dịch Việt-Trung | 越中贸易通 | Yuè zhōng màoyì tōng |
6 | Tin ngành và tin nhanh thị trường | 市场快讯和行业资讯 | Shìchǎng kuàixùn hé hángyè zīxùn |
7 | Mua | 采购 | Cǎigòu |
8 | Quản lý sản phẩm bán | 管理供应产品 | Guǎnlǐ gōngyìng chǎnpǐn |
9 | Đăng tin mua | 发布采购 | Fābù cǎigòu |
10 | Đăng sản phẩm | 发布产品 | Fābù chǎnpǐn |
11 | Mỹ phẩm | 美容 | Měiróng |
12 | Tin thương mại Việt Nam | 越南商业快讯 | Yuènán shāngyè kuàixùn |
13 | Phân tích thị trường Việt Nam | 越南市场分析 | Yuènán shìchǎng fēnxī |
14 | Hàng tạp hóa, gia dụng | 家居百货 | Jiājū bǎihuò |
15 | Đồ gia dụng | 食品 | Shípǐn |
16 | Dữ liệu | 数据 | Shùjù |
17 | Nội thất trang trí | 家装 | Jiāzhuāng |
18 | Danh sách thư mục | 项目库 | Xiàngmù kù |
19 | Quần áo trang sức | 服装服饰 | Fúzhuāng fúshì |
20 | Sản phẩm kỹ thuật số | 数码家电 | Shùmǎ jiādiàn |
21 | Nguyên vật liệu | 原材料 | Yuáncáiliào |
22 | Hàng công nghiệp | 工业品 | Gōngyè pǐn |
23 | Bao bì đóng gói | 包装 | Bāozhuān |
24 | Dệt may | 纺织 | Fǎngzhī |
25 | Sản phẩm kỹ thuật số | 数码家电 | Shùmǎ jiādiàn |
26 | Hóa chất công nghiệp | 机械 | Jīxiè |
27 | Bảng xếp hạng | 排行榜 | Páiháng bǎng |
28 | Xin vui lòng nhập thông tin ngân hàng | 请您输入开户行 | Qǐng nín shūrù kāihù xíng |
29 | Dịch vụ mua bán online | 网络贸易服务 | Wǎngluò màoyì fúwù |
30 | Dịch vụ tuyển dụng kỹ thuật | 技术人才服务 | Jìshù réncái fúwù |
31 | Dịch vụ cung cấp tin | 行情信息服务 | Hángqíng xìnxī fúwù |
32 | Xin vui lòng lựa chọn loại hình công ty | 请您选择公司性质 | Qǐng nín xuǎnzé gōngsī xìngzhì |
33 | Xin vui lòng nhập vào vốn đăng ký | 请您输入注册资金 | Qǐng nín shūrù zhùcè zījīn |
34 | Gợi ý một số thương hiệu nổi tiếng Trung Quốc | 中国名企推荐 | Zhōngguó míng qǐ tuījiàn |
35 | Xin vui lòng nhập lĩnh vực kinh doanh | 请您输入主要业务 | Qǐng nín shūrù zhǔyào yèwù |
36 | Xin vui lòng nhập tài khoản ngân hàng | 请您输入银行帐号 | Qǐng nín shūrù yínháng zhànghào |
37 | Hỗ trợ kỹ thuật, trao đổi chuyển giao thành quả khoa học, tuyển dụng | 技术求助、交流,科研成果转让 | Jìshù qiúzhù, jiāoliú, kēyán chéngguǒ zhuǎnràng |
38 | Xin vui lòng nhập thông tin giới thiệu về công ty | 请您输入公司介绍 | Qǐng nín shūrù gōngsī jièshào |
39 | Tin mua mới nhất Việt Nam | 最新越南求购信息 | Zuìxīn yuènán qiú xìn xī |
Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Internet là chuyên ngành khá khó, học xong hai phần này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Trung và bổ trợ cho công việc của bạn nhé!
- Từ vựng 4 hệ ẩm thực lớn của Trung Quốc
- Danh sách từ vựng thẩm mỹ viện trong tiếng Trung
- Tên gọi các món đồ trang sức bằng tiếng Trung