2562 lượt xem

Từ vựng tiếng Trung thế giới động vật ( p1 )

Mở rộng vốn từ là điều cần thiết nhất khi học tiếng Trung. Hoc tu vung tieng Trung qua các chủ đề sẽ giúp các bạn nhớ nhanh và lâu hơn. Cùng học từ vựng tiếng Trung chủ đề con vật hôm nay sẽ giúp các bạn cách đọc và viết bằng tiếng Trung nhé!

Không cần phải đến vườn thú ở đây các bạn cũng có thể được mở mang tầm mắt với tất cả các loài động vật trong thế giới tự nhiên. Bời vì qua bài học từ vựng tiếng Trung chủ đề con vật hôm nay mình sẽ dẫn các bạn đến thế giới động vật trong tiếng Trung chứ không ở đâu xa. Mình chắc các bạn không thể biết hết được tên của tất cả động vật trong tự nhiên đúng không? Vậy cùng mình học bài hôm nay nhé!

Từ vựng tiếng Trung thế giới động vật ( p1 )
Tu vungt tieng Trung chu de con vat phần 1
1 bò sữa 奶牛 Nǎiniú
2 黄牛、牛 Huángniú, niú
3 bò tót 印度野牛 Yìndù yěniú
4 bò Tây tạng 牦牛 Máoniú
5 bò xám 林牛 Lín niú
6 bò sát răng thú 兽牙爬行动物 Shòu yá páxíng dòngwù
7 ba ba 鳖、王八 Biē, wángbā
8 báo gấm 云豹 Yúnbào
9 báo lửa 金猫狮 Jīn māo shī
10 báo Bào
11 cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài 长吻鳄 Zhǎng wěn è
12 báo gêpa, báo săn, báo bờm 猎豹 Lièbào
13 cáo 狐狸 Húlí
14 cầy 灵猫 Língmāo
15 cầy gấm 斑林狸 Bān lín lí
16 cầy mực 熊狸 Xióng lí
17 cheo cheo 鼠鹿 Shǔ lù
18 chó bec-giê 牧羊狗 Mùyáng gǒu
19 rừng chó 亚洲胡狼 Yàzhōu hú láng
20 chó cảnh 鉴赏狗 Jiànshǎng gǒu
21 chó sói Láng
22 chồn hôi 臭鼬 Chòu yòu
23 chồn dơi 斑鼯猴 Bān wú hóu
24 chuột bạch 白老鼠 Bái lǎoshǔ
25 chuột chù 鼩鼱 Qú jīng
26 chuột chũi Yǎn
27 chuột cống 沟鼠 Gōu shǔ
28 chuột đồng 田鼠 Tiánshǔ
29 chuột lang 豚鼠、天竺鼠 Túnshǔ, tiānzhúshǔ
30 chuột nhắt 小家鼠 Xiǎo jiā shǔ
31 chuột hang, chuột hamster 仓鼠 Cāngshǔ
32 chuột nhà 家鼠 Jiā shǔ
33 chuột túi (kangaroo) 袋鼠 Dàishǔ
34 chuột sóc 睡鼠 Shuì shǔ
35 cóc 蟾蜍 Chánchú
36 cóc tía 大蹼蟾蜍 Dà pǔ chánchú
37 cừu 绵羊 Miányáng
38 cu li lớn 大懒猴 Dà lǎn hóu
39 cu li nhỏ 小懒猴 Xiǎo lǎn hóu
40 dê núi, sơn dương 山羊 Shānyáng
41 dơi 蝙蝠 Biānfú
42 dơi chó 犬蝠 Quǎn fú
43 động vật bò sát 爬行动物 Páxíng dòngwù
44 động vật bốn chân 四足动物 Sì zú dòngwù
45 động vật có vú 哺乳动物 Bǔrǔ dòngwù
46 động vật linh trưởng 灵长类动物 Líng cháng lèi dòngwù
47 động vật lưỡng cư 两栖动物 Liǎngqī dòngwù
48 động vật nhai lại 反刍类动物 Fǎnchú lèi dòngwù
49 ếch 青蛙 Qīngwā
50 gấu Xióng
Từ vựng tiếng Trung thế giới động vật ( p1 )
Từ vựng tiếng Trung thế giới động vật ( p1 )

Muốn học tiếng Trung giỏi thì bạn cần lộ trình học lâu dài và đòi hỏi sư kiên trì. Bên cạnh việc học phát âm, học viết, học cấu trúc… thì học từ vựng tiếng Trung chính là yếu tố cần để bạn kéo dài được cuộc giao tiếp, từ đó trình độ của bạn sẽ được nâng cấp dần lên. Cùng với đó, hãy tham gia một số khóa học online hoặc tại các trung tâm để có môi trường tiếng Trung tốt nhất, ăn – học- nói – ở với tiếng Trung nha.

Bạn cùng đọc bài viết: Học từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật phần 2 nhé!

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    Thẻ tìm kiếm:
    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC