Từ vựng tiếng Trung là một trong những bài học luôn được cập nhật hàng ngày tại website của tự học tiếng Trung . Chúng mình luôn cố gắng mỗi ngày đem đến cho các bạn những bài học mới để cùng nhau tiến bộ. Hôm nay sẽ là từ vựng tiếng Trung về in ấn. Cùng mình cùng học nhé!
Từ vựng tiếng Trung về in ấn
Tiếng Trung | Pinyin | Tiếng Việt |
扫描机 | Sǎomiáo jī | Máy Scan |
制版机 | Zhìbǎn jī | Máy chế bản |
照排机 | Zhàopái jī | Máy rửa ảnh |
绷网机 | Běng wǎng jī | Máy là phẳng |
晒版机 | Shài bǎn jī | Máy chụp |
打样机 | Dǎyàng jī | Máy làm mẫu |
冲版机 | Chōng bǎn jī | Máy đột |
印刷设备 | Yìnshuā shèbèi | Thiết bị in ấn |
丝印机 | Sīyìn jī | Máy in lụa |
移印机 | Yí yìn jī | Máy in gián tiếp |
柔印机 | Róu yìn jī | Máy in Flexo |
胶印机 | Jiāoyìn jī | Máy in offset |
数码印刷机 | Shùmǎ yìnshuā jī | Máy in kỹ thuật số |
特种印刷 | Tèzhǒng yìnshuā | In đặc biệt |
烫印 | Tàng yìn | In dập |
移印 | Yí yìn | In gián tiếp |
热转印 | Rè zhuǎn yìn | In chuyển nhiệt |
数码印刷 | Shùmǎ yìnshuā | In kỹ thuật số |
丝印 | Sīyìn | In lụa |
塑料印刷 | Sùliào yìnshuā | In nhựa |
金属印刷 | Jīnshǔ yìnshuā | In kim loại |
陶瓷印刷 | Táocí yìnshuā | In gạch |
玻璃印刷 | Bōlí yìnshuā | In thủy tinh |
海报印刷 | Hǎibào yìnshuā | In ấn Poster |
印刷 | yìnshuā | In |
Cùng lưu lại và học bạn từ vựng tiếng Trung chủ đề in ấn nha!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về môn bóng bàn
- Từ vựng tiếng Trung về giới tính
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề nhiếp ảnh