Tiếp nối bài học từ vựng tiếng Trung về quân sự, hôm nay cùng học các loại tên các loại vũ khí chiến đấu tiếng Trung nhé các bạn.
Tên các loại vũ khí chiến đấu bằng tiếng Trung
1 | tên lửa tầm ngắn | 近程导弹 | jìn chéng dǎo dàn |
2 | tên lửa chiến lược | 战略导弹 | zhàn lüè dǎo dàn |
3 | tên lửa chiến thuật | 战术导弹 | zhàn shù dǎo dàn |
4 | tên lửa bắn chặn | 截击导弹 | jié jī dǎo dàn |
5 | tên lửa phòng không | 防空导弹 | fáng kōng dǎo dàn |
6 | tên lửa vũ trụ | 航天导弹 | háng tiān dǎo dàn |
7 | tên lửa hành trình | 巡航导弹 | xún háng dǎo dàn |
8 | tên lửa chống tăng | 反坦克导弹 | fǎn tǎn kè dǎo dàn |
9 | tên lửa đạn đạo | 弹道导弹 | dàn dào dǎo dàn |
10 | tên lửa đầu đạn hạt nhân | 核弹头导弹 | hé dàn tóu dǎo dàn |
11 | bom nguyên tử | 原子导弹 | yuán zǐ dǎo dàn |
12 | tên lửa tầm thấp | 低空导弹 | dī kōng dǎo dàn |
13 | tên lửa patriot | 爱国者导弹 | ài guó zhě dǎo dàn |
14 | tên lửa rắn đuôi kêu | 响尾蛇导弹 | xiǎng wěi shé dǎo dàn |
15 | tên lửa tầm xa | 远程导弹 | yuǎn chéng dǎo dàn |
16 | tên lửa hạm đối hạm | 舰对舰导弹 | jiàn duì jàin dǎo dàn |
17 | hỏa tiễn chống tên lửa | 反导弹火箭 | fǎn dǎo dàn huǒ jiàn |
18 | tên lửa một tầng | 单级火箭 | dān jí huǒ jiàn |
19 | tên lửa ba tầng | 三级火箭 | sān jí huǒ jiàn |
20 | tên lửa tầm trung | 中程导弹 | zhōng chéng dǎo dàn |
21 | tên lửa đất đối đất | 地对地导弹 | dì duì dì dǎo dàn |
22 | tên lửa đất đối không | 地对空导弹 | dì duì kōng dǎo dàn |
23 | tên lửa đất đối hạm | 地对舰导弹 | dì duì jià dǎo dàn |
24 | bộ đội phòng thủ | 卫戍部队 | wèi shù bù duì |
25 | bộ đội biên phòng | 边防部队 | biān fáng bù duì |
26 | quân đoàn | 军团 | jūn tuán |
27 | binh đoàn | 兵团 | bīng tuán |
28 | sư đoàn | 师团 | shī tuán |
29 | tiểu đoàn | 营团 | yíng tuán |
30 | ra đa | 雷达 | léi dá |
31 | lữ đoàn | 旅团 | lǚ tuán |
Từ vựng vũ khí chiến đấu tiếng trung là từ vựng chuyên ngành và tính phổ biến chưa cao. Tuy nhiên từ vựng là kiến thức rất rộng và luôn phải học để mở rộng vốn từ mỗi ngày. Cùng theo dõi các bài học mới với chúng mình nhé!