Mình thấy học tên các loại vũ khí , máy bay , tàu, tên lửa như thế này rất hay. Chúng ta vừa có thể học tiếng Trung tăng thêm vốn từ vựng , lại vừa có thể tăng thêm vốn hiểu biết. Cùng vào bài học về các phương tiện chiến đấu trong quân đội bằng tiếng Trung nhé!
Phương tiện chiến đấu trong quân đội trong tiếng Trung
1 | tàu ngầm | 潜艇 | qián tǐng |
2 | tàu vận tải | 运输舰 | yùn shū jiàn |
3 | tàu chở quân | 运兵船 | yùn bīng chuán |
4 | tàu quân nhu | 军需船 | jūn xū chuán |
5 | tàu cứu viện | 救援艇 | jiù yuán tǐng |
6 | ngư lôi | 鱼雷 | yú léi |
7 | tàu hộ tống | 护卫舰 | hù wèi jiàn |
8 | khu trục hạm | 驱逐舰 | qū zhú jiàn |
9 | tàu đổ bộ | 登陆艇 | dēng lù tǐng |
10 | Thủy lôi | 水雷 | shuǐ léi |
11 | Xe tăng | 坦克 | tǎn kè |
12 | Xe tăng hạng nặng | 重型坦克 | zhòng xíng tǎn kè |
13 | Xe tăng hạng nhẹ | 轻型坦克 | qīng xíng tǎn kè |
14 | Xe bọc thép | 装甲车 | zhuāng jiǎ chē |
15 | Tàu sân bay | 航空母舰 | háng kōng mǔ jiàn |
16 | Thuốc nổ | 炸药 | zhà yào |
17 | Bom | 炸弹 | zhà dàn |
18 | Mìn | 地雷 | dì léi |
19 | Dao găm | 匕首 | bǐ shǒu |
20 | Lưỡi lê | 刺刀 | cì dāo |
21 | Dao quân dụng | 军刀 | jūn dāo |
22 | đạn | 子弹 | zǐ dàn |
23 | pháo đạn | 炮弹 | pào dàn |
24 | doanh trại quân đội | 士兵营房 | shì bīng yíng fáng |
25 | đang làm nghĩa vụ quân sự | 现役 | xiàn yì |
26 | tòng quân | 服兵役 | fú bīng yì |
27 | tham gia quân đội | 参军 | cān jūn |
28 | tuyển chọn tân binh | 选拔征兵 | xuǎn bá zhēng bīng |
29 | máy bay quân sự | 军用飞机 | jūn yòng fēi jī |
30 | máy bay tác chiến | 作战飞机 | zuò zhàn fēi jī |
31 | máy bay chiến đấu | 战斗机 | zhàn dòu jī |
32 | máy bay phản lực chiến đấu | 喷气式战斗机 | pēn qì shì zhàn dòu jī |
33 | máy bay hộ tống | 护航战斗机 | hù háng zhàn dòu jī |
34 | máy bay ném bom | 轰炸机 | hōng zhà jī |
35 | máy bay cường kích | 截击机 | jié jī jī |
36 | máy bay săn tàu ngầm | 反潜飞机 | fǎn qián fēi jí |
37 | máy bay trinh sát | 侦察机 | zhēn chá jī |
38 | máy bay trinh sát không người lái | 无人驾驶侦察机 | wú rén jià shǐ zhēn chá jī |
39 | máy bay vận tải | 运输机 | yùn shū jī |
40 | máy bay trực thăng | 直升机 | zhí shēng jī |
41 | máy bay trực thăng bọc thép | 装甲直升机 | zhuāng jiǎ zhí shēng jī |
42 | tàu lượn | 滑翔机 | huá xiáng jī |
43 | dù | 降落伞 | jiàng luò sǎn |
Xem tiếp: Học từ vựng tiếng Trung về quân đội phần 4
Các phương tiện chiến đấu tiếng Trung là chủ đề rất thú vị dành cho bạn nào quan tâm đến chuyên ngành về quân đội. Từ vựng tiếng Trung là kiến thức rất rộng và luôn phải học. Cùng khám phá kho từ vựng tiếng Trung cùng chúng mình nhé!