Mình không có ý xấu đâu nhưng mình hỏi này ” bạn đã bao giờ đến vũ trường chưa thế?” Hề hề đừng nhìn mình nư thế , mình cũng chưa đến bao giờ nên mới tò mò hỏi các bạn thôi , mà đến vũ trường cũng không phải việc xấu tuỳ theo mục đích của mỗi người thôi mà.
Chỉ có điều nó liên quan đến bài học hôm nay của chúng ta đấy, mời cả nhà cùng đoán??? Hè hè thôi không phải đoán nữa đâu , nay mình sẽ đưa các bạn phiêu cùng với âm thanh , ánh sáng và những điệu nhảy mê đắm ở vũ trường bằng loạt từ vựng về vũ trường và các điệu nhảy dưới đây. Bạn đã sẵn sàng phiêu chưa? Nào nhấc chân lên và phiêu thôi nào.

1 | bạn nhảy | 舞伴 | Wǔbàn |
2 | bước nhảy | 舞步 | wǔbù |
3 | bước nhảy đầu tiên | 起步 | qǐbù |
4 | bước nhảy ngắn | 小跳 | xiǎo tiào |
5 | bước nhanh | 快步 | kuài bù |
6 | bước chậm | 慢步 | màn bù |
7 | bước lùi (về phía sau) | 后退步 | hòu tuìbù |
8 | bước tiến (về phía trước) | 前进步 | qián jìnbù |
9 | bước zigzag | 曲折步 | qūzhé bù |
10 | điệu mambo | 曼波舞 | màn bō wǔ |
11 | điệu tango | 探戈舞 | tàngē wǔ |
12 | điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh) | 顿足舞 | dùn zú wǔ |
13 | điệu disco | 迪斯科 | dísīkē |
14 | điệu vanse (van xơ) | 华尔兹舞 | huá’ěrzī wǔ |
15 | điệu conga | 康茄舞 | kāng jiā wǔ |
16 | điệu chacha | 恰恰舞 | qiàqià wǔ |
17 | điệu nhảy Tuýt (Twist) | 扭摆舞 | niǔbǎi wǔ |
18 | điệu Rock’n roll | 摇滚舞 | yáogǔn wǔ |
19 | điệu rumba | 伦巴舞 | lúnbā wǔ |
20 | điệu samba | 桑巴舞 | sāng bā wǔ |
21 | điệu square | 方形舞 | fāngxíng wǔ |
22 | điệu Polka | 波尔卡舞 | bō’ěrkǎ wǔ |
23 | điệu limbo | 林波舞 | lín bō wǔ |
24 | điệu agogo | 阿戈戈 | ā gē gē |
25 | điệu nhảy hula | 草裙舞 | cǎo qún wǔ |
26 | điệu nhảy hustle | 哈斯尔舞 | hā sī ěr wǔ |
27 | điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má) | 贴面舞 | tiē miàn wǔ |
28 | Điệu ballroom | 交际舞 | jiāojìwǔ |
29 | điệu can can | 坎坎舞 | kǎn kǎn wǔ |
30 | điệu bossa nova | 波萨诺伐舞 | bō sà nuò fá wǔ |
31 | điệu bolero | 波莱罗舞 | bō lái luō wǔ |
32 | điệu jitterbug | 吉特巴舞 | jí tè bā wǔ |
33 | điệu nhảy calypso | 卡里普索舞 | kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ |
34 | điệu cakewalk | 阔步舞 | kuòbù wǔ |
35 | điệu charleston | 查尔斯顿舞 | chá’ěrsī dùn wǔ |
36 | điệu nhảy Thiết hải (Tap dance) | 踢踏舞 | tītàwǔ |
37 | điệu soul | 灵歌舞 | líng gēwǔ |
38 | điệu slow foxtrot | 狐步舞(四步) | hú bù wǔ (sì bù) |
39 | hộp đêm | 夜总会 | yèzǒnghuì |
40 | vũ nam | 舞男 | wǔ nán |
41 | vũ nữ | 舞女 | wǔnǚ |
42 | người mê khiêu vũ | 舞迷 | wǔmí |
43 | người mê disco | 迪斯科舞迷 | dísīkē wǔmí |
44 | sàn nhảy | 舞池 | wǔchí |
45 | quả cầu thủy tinh màu | 彩色玻璃球 | cǎisè bōlí qiú |
46 | quay gót | 足跟转 | zú gēn zhuǎn |
47 | vũ nữ thoát y | 脱衣舞女 | tuōyī wǔnǚ |
Có nhiều điệu nhảy hay lắm các bạn nhi? Mọi người đã học được những điệu nảy nào rồi? Hẹn 1 ngày tái ngộ chúng ta cùng nhau phiêu tiếp nhá , còn bây giờ mìn phải chăm chỉ tu luyện thêm vài điệu nữa để còn đi tranh giải nữa.

>>> Xem thêm: từ vựng tiếng Trung