Khối D04 gồm các môn Toán, Văn, Trung Quốc. Tỉ lệ chọi của các trường tuyển sinh khối D4 trong vài năm trở lại đây rất cao, đặc biệt là trường top. Vậy nên bạn cần tham khảo hết các trường để lên kế hoạch học tập cho bản thân. Dưới đây, tự học tiếng Trung ở nhà giúp bạn giải đáp D04 học trường nào với danh sách các trường đại học tuyển sinh khối D4. Không nhất định là cứ phải học tiếng Trung mà còn rất nhiều ngành khác cũng xét tuyển D4 nhé!
Danh sách các trường đại học, các ngành tuyển sinh khối D4
Tên trường | Mã ngành | Tên ngành | Phương thức |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Học Viện Ngoại Giao | 7320107 7310206 |
Truyền thông quốc tế Quan hệ quốc tế |
Điểm thi TN THPT |
Đại Học Luật Hà Nội | 7380107 | Luật | Học bạ Luật kinh tế |
Đại Học Luật Hà Nội | 7380101 | Luật | Học bạ |
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | thí sinh nữ |
Viện Đại Học Mở Hà Nội | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Hà Nội | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Hà Nội | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
Đại Học Ngoại Thương (Cơ sở phía Bắc) | NTH06 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT (môn ngoại ngữ nhân hệ số 2). |
Đại Học Mở TPHCM | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Điểm thi TN THPT |
Học viện Quốc tế | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | dành cho nam |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Thương Mại | TM21 | Quản trị kinh doanh |
Điểm thi TN THPT (Ngành QTKD – tiếng trung thương mại)
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX13 | Quan hệ công chúng | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Luật Hà Nội | 7380107 | Luật | Luật kinh tế Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
Học Viện Ngoại Giao | 7310206 | Quan hệ quốc tế | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Luật Hà Nội | 7380101 | Luật | Thí sinh học THPT chuyên Học bạ |
Đại Học Mở TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Khoa các khoa học liên ngành – ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349001 | Quản trị thương hiệu | |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT – với các tiêu chí NV<=2 |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX01 | Báo chí | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220204_CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT Chất lượng cao |
Học viện Quốc tế | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | dành cho nữ |
Đại Học Mở TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Xét học bạ |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX05 | Đông phương học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX26 | Hàn Quốc học | Điểm thi TN THPT |
Khoa các khoa học liên ngành – ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 |
Quản lý tài nguyên di sản
|
|
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | Hán Nôm | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Mở TPHCM | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật | Chất lượng cao Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX10 | Ngôn ngữ học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX12 | Nhật Bản học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220204CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT; ( TTNV<=3) |
Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX07 | Khoa học quản lý | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX18 | Quốc tế học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Xét điểm thi THPT (thang 40) |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX03 | Công tác xã hội | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX09 | Lưu trữ học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Thăng Long | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Tiếng Trung là môn chính, nhân hệ số 2 |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX14 | Quản lý thông tin | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX02 | Chính trị học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX23 | Văn học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Mở TPHCM | 7310620 | Đông Nam Á học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Mở TPHCM | 7310301 | Xã hội học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX11 | Nhân học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Thăng Long | 7760101 | Công tác xã hội | Tiêu chí phụ: 8.000095 Điểm thi TN THPT |
Đại Học Thăng Long | 7310630 | Việt Nam học | Tiêu chí phụ: 7.750095 Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX20 | Thông tin – thư viện | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Mở TPHCM | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Học bạ |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX25 | Xã hội học | Điểm thi TN THPT |
Đại học Thủ Dầu Một | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX08 | Lịch sử | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Hạ Long | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX22 | Triết học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310614 | Trung Quốc học | Học bạ |
Đại học Khánh Hòa | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
Học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học bạ |
Đại Học Phenikaa | FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Học bạ |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX24 | Việt Nam học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX27 | Văn hoá học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Quy Nhơn | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310614 | Trung Quốc học | Điểm thi TN THPT |
Đại học Thủ Dầu Một | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm TN THPT |
Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm TB học bạ lớp 12: 6,0 Học bạ |
Đại Học Mở TPHCM | 7760101 | Công tác xã hội | Xét học bạ |
Đại Học Mở TPHCM | 7310620 | Đông Nam Á học | Xét học bạ |
Đại Học Mở TPHCM | 7310301 | Xã hội học | Xét học bạ |
Đại Học Mở TPHCM | 7760101 | Công tác xã hội | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX21 | Tôn giáo học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Trà Vinh | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Hải Phòng | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại học Hùng Vương – TPHCM | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Thăng Long | 7320104 7810103 |
Truyền thông đa phương tiện Quản trị dịch vụ du lịch – Lữ hành |
Điểm thi TN THPT |
Đại Học Hùng Vương | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310608 | Đông phương học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310612 | Trung Quốc học | Điểm thi TN THPT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Điểm thi TN THPT |
Trên đây là những thông tin về trường dành cho các bạn đang theo học khối D4. Rất nhiều ngành tuyển sinh, nếu bạn cảm thấy phù hợp và yêu thích thì tự tin theo đuổi nhé!
Xem thêm:
- Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung mới nhất 2023
- Tài liệu ôn thi đại học D4 miễn phí
- Lộ trình học tiếng Trung 0-9+ hiệu quả
- Bộ đề ôn thi Đại học tiếng Trung D4 2002-2020