Càng lên HSK cấp cao, chúng ta sẽ gặp nhiều từ đồng nghĩa và cần tìm hiểu nghĩa sâu để sử dụng đúng trường hợp. Hôm nay, cùng tự học tiếng Trung phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng) nhé!
Phân biệt 竞赛 (jìngsài) và 竞争 (jìngzhēng)
1. Cách dùng của 竞赛 (jìngsài) trong tiếng Trung
Ý nghĩa: Chỉ các cuộc thi, sự kiện hoặc hoạt động có tính chất cạnh tranh giữa các cá nhân hoặc đội nhóm, thường có quy định rõ ràng và mục tiêu cụ thể để đạt giải thưởng.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao, học thuật, văn hóa, v.v., nơi mà người tham gia cạnh tranh, thi đua để giành chiến thắng.
Ví dụ:
他们参加了全国数学竞赛。
Tāmen cānjiā le quánguó shùxué jìngsài.
Họ đã tham gia cuộc thi toán quốc gia.
这场比赛是一个非常激烈的竞赛。
Zhè chǎng bǐsài shì yīgè fēicháng jīliè de jìngsài.
Trận đấu này là một cuộc thi rất gay gắt.
2. Cách dùng 竞争 (jìngzhēng)
Ý nghĩa: Đề cập đến hành động cạnh tranh, so sánh sức mạnh hoặc tài năng của các cá nhân hoặc tổ chức trong một lĩnh vực nhất định. 竞争 nhấn mạnh vào quá trình, bản chất và kết quả của sự cạnh tranh.
Ngữ cảnh sử dụng: Thường dùng trong kinh doanh, thị trường, học tập, hoặc các lĩnh vực khác, nơi mà sự cạnh tranh diễn ra để giành lấy vị trí, thị phần hoặc thành tích.
Ví dụ:
这个行业竞争非常激烈。
Zhège hángyè jìngzhēng fēicháng jīliè.
Ngành này có sự cạnh tranh rất khốc liệt.
我们需要提高我们的竞争力。
Wǒmen xūyào tígāo wǒmen de jìngzhēnglì.
Chúng ta cần nâng cao năng lực cạnh tranh của mình.
3. Cách phân biệt 竞赛 và 竞争
竞赛: Nhấn mạnh vào các cuộc thi, sự kiện hoặc hoạt động có tổ chức nhằm mục đích giành chiến thắng.
竞争: Nhấn mạnh vào quá trình và bản chất của sự cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ so sánh:
在这场竞赛中,只有一位获胜者。
Zài zhè chǎng jìngsài zhōng, zhǐyǒu yī wèi huòshèngzhě.
Trong cuộc thi này, chỉ có một người chiến thắng.
在市场上,企业之间的竞争十分激烈。
Zài shìchǎng shàng, qìyè zhījiān de jìngzhēng shífēn jīliè.
Trong thị trường, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp rất khốc liệt.
Hy vọng thông qua các ví dụ, các bạn sẽ sử dụng đúng 竞赛 và 竞争 trong các ngữ cảnh để nâng cao trình độ tiếng Trung của bản thân nhé!
- Bài tập điền cấu trúc câu phức tiếng Trung phù hợp
- Các cấu trúc câu phức tiếng Trung kèm ví dụ minh họa