15152 lượt xem

Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất

Hình ảnh Tên các loài cây trong tiếng Trung đầy đủ nhất 1

 

Mỗi ngày, THANHMAIHSK sẽ đem đến cho bạn những kiến thức bài học tiếng Trung mới nha. Hôm nay, chúng ta sẽ học tên các loài cây trong tiếng Trung nhé! Xung quanh ta có rất nhiều loại cây, hãy xem bạn nhớ được bao nhiêu nhé!

hinh-anh-ten-cac-loai-cay-trong-tieng-trung-day-du-nhat-1

Tên các loài cây trong tiếng Trung

雪松类 Xuěsōng lèi cây tùng tuyết

松果 Sōng guǒ quả thông

柏树 Bóshù cây bách

竹 Take cây tre

黄杨 Huángyáng cây hoàng dương

白杨 Báiyáng cây bạch dương

三角叶杨 Sānjiǎo yè yáng cây dương

垂柳 Chuíliǔ cây liễu

枫树 Fēng shù cây phong

红杉 Hóng shān cây củ tùng

冷杉 Lěngshān gỗ linh san

铁杉 Tiě shān cây độc cần

云杉 Yún shān cây vân sam

紫杉 Zǐ shān cây thủy tùng

桉树 Ānshù cây bạch đàn hay cây khuynh diệp

金合欢树 Jīn héhuān shù cây keo

樟树 Zhāngshù cây long não

紫檀 Zǐtán gỗ hồng mộc

檀香木 Tán xiāngmù gỗ đàn hương

橡树 Xiàngshù cây sồi

橡树果 Xiàngshù guǒ quả cây sồi

美国梧桐 Měiguó wútóng cây sung dâu

银杏树 Yínxìng shù cây lá quạt, cây bạch quả

冬青 Dōngqīng cây nhựa ruồi

椰树 Yē shù cây dừa

枣椰树 Zǎo yē shù cây chà là

山核桃树 Shān hétáo shù cây mại châu

悬铃树 Xuán líng shù cây tiêu huyền

山毛榉 Shānmáojǔ cây sồi

七叶树 Qī yè shù cây dẻ ngựa

黑刾李 Hēi cì lǐ cây mận gai

猴靣包树 Hóu miàn bāo shù cây bao báp

接骨木 Jiēgǔ mù cây cơm cháy

苏铁 Sūtiě cây mè

油棕榈树 Yóu zōnglǘ shù cây cọ dầu

杜鹃花 Dùjuān huā cây khô (họ đỗ quyên)

秋海棠 Qiūhǎitáng cây thu hải đường

巴西木 Bāxī mù cây vang

仙人掌 Xiānrénzhǎng cây xương rồng

山茶花 Shāncháhuā hoa sơn trà

美人蕉 Měirénjiāo cây chuối hoa

龙舌兰 Lóng shé lán cây thùa

麝香石竹(康乃馨) Shèxiāng shízhú (kāngnǎixīn) hoa cẩm chướng

杜鹃花科 Dùjuān huā kē hoa đỗ quyên

仙客来 Xiān kè lái cây hoa anh thảo

瑞香 Ruìxiāng cây thụy hương

曼陀罗 Màn tuó luó cây cà độc dược

山茱萸 Shānzhūyú cây sơn thù du

倒挂金钟 Dàoguà jīn zhōng cây hoa vân anh

栀子 Zhī zi cây dành dành

大竺葵 Dà zhú kuí cây phong lữ

山楂 Shānzhā cây táo gai

八仙花 Bāxiān huā cây tú cầu, cây hoa đĩa

紫丁香 Zǐ dīngxiāng cây tử đinh hương

hinh-anh-ten-cac-loai-cay-trong-tieng-trung-day-du-nhat-2

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối 

Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối

夹竹桃 Jià zhú táo cây trúc đào

桔子 Júzi cây cam

柴藤 Shiba tō cây đậu tía

丝兰 Sī lán cây ngọc giá

杜松Dù sōng: bách kim, bách gai

柏树 Bǎishù: cây bách

白果树 Báiguǒshù: cây bạch quả

榄仁树 Lǎnrénshù: cây bàng

杨紫薇 Yángzǐwēi: cây bằng lăng

牛心果 Niú xīn guǒ: cây bình bát

蓝撒 Lánsā: cây bòn bon

菩提树 Pútíshù: cây bồ đề

柚树 Yòushù: cây bưởi

可可树 Kěkěshù: cây ca cao

橡胶树 Xiàngjiāoshù: cây cao su

槟榔 Bīnláng: cây cau

西印度醋栗 Xī yìndù cù lì: cây chùm ruột

油棕 Yóu zōng: cây cọ dầu

栗子树 Lìzǐshù: cây dẻ

榆树 Yúshù: cây du

洋槐 Yánghuái: cây dương hòe

檀香木 Tán xiāngmù: cây đàn hương trắng

羊角豆 Yángjiǎo dòu: cây đậu bắp

丁香 Dīngxiāng: cây đinh hương

番木瓜树 Fānmùguāshù: cây đu đủ

橡皮树 Xiàngpíshù: cây đa búp đỏ

文殊兰 Wénshūlán: cây đại tướng quân

朱槿 Zhūjǐn: cây dâm bụt

木奶果 Mù nǎi guǒ: cây dâu da

桑树 Sāngshù: cây dâu tằm

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung chủ đề các loại cây. Đây không phải là tất cả nhưng chúng tôi hi vọng sẽ bổ sung vào vốn từ vựng tiếng Trung của bạn tốt hơn.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung mỗi ngày

Xem thêm:

 

    ĐĂNG KÝ HỌC TẠI ĐÂY

    BẠN MUỐN ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC NÀO ?

    Trung tâm tiếng Trung THANHMAIHSK tự hào là trung tâm có số lượng học viên đông và chất lượng nhất. Giảng viên trình độ trên đại học, giáo trình chuyên biệt, cơ sở vật chất hiện đại và vị trí phủ khắp HN , HCM với 10 cơ sở.

      Chọn cơ sở gần bạn nhất?

      Bạn đang quan tâm đến khóa học nào?


      Họ tên (Bắt buộc)

      Số điện thoại (Bắt buộc)


      X
      ĐĂNG KÍ KHÓA HỌC