Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề về Giáng sinh năm 2021 mới nhất và hay nhất. Những từ mới về Noel bằng tiếng Trung sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng mà còn gửi lời chúc để bạn bè và người thân.
Giáng sinh là một trong những ngày lễ lớn của năm. Bạn muốn gửi những lời chúc tốt đẹp đến người thân mà chưa có lượng từ vựng tiếng Trung chủ đề giáng sinh. Bổ sung ngay những từ vựng tiếng Trung mới nhất chủ đề Giáng sinh ngay nhé!
Những từ vựng tiếng Trung về giáng sinh




Xem thêm: 10 lời chúc giáng sinh bằng tiếng Trung hay và ấm áp

- Fairy lights: 圣诞树小彩灯 /Shèngdànshù xiǎo cǎi dēng/
- Dây đèn Tinsel: 金银丝织品 /Jīn yín sīzhīpǐn/
- Dây kim tuyến Bell: 铃 /Líng/ chuông Stocking: 长袜 /Zhǎng wà/ vớ dài
Tổng hợp từ vựng chủ đề giáng sinh thông dụng nhất

- Carol: 圣诞之歌 /Shèngdàn zhī gē/ Bài hát giáng sinh
- Mistletoe: 槲寄生 /Kashiwa kisei/ nhánh tầm gửi
- Ưreath: 花环 /Huāhuán/ vòng hoa Giáng sinh

- Reindeer: 驯鹿 /Xùnlù/ tuần lộc
- Sleigh: 雪橇 /Xuěqiāo/ Cỗ xe kéo
- Elf: 小妖精 /Xiǎo yāojing/ chú lùn

- Father Christmas: 圣诞老人 /Shèngdàn lǎorén/ ông già noel
- Angel: 天使 /Tiānshǐ/ thiên thần
Còn rất nhiều những chủ đề từ vựng tiếng Trung hấp dẫn khi bạn được học tiếng Trung cơ bản của THANHMAIHSK. Nhanh tay đăng ký học thử miễn phí để trải nghiệm những buổi học thú vị cùng thầy cô tại trung tâm nhé!
Học từ vựng miễn phí cùng tớ nhé!
từ vựng tiếng trung chủ đề noel