Bạn đã nắm vững được bao nhiêu từ mới rồi, nếu bạn có làm trong ngành bảo hiểm thì cần cập nhật ngay những từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm để phục vụ tốt cho công việc của mình nhé! Nào, cùng học tiếng Trung tại nhà vào bài học hôm nay nhé!
Từ vựng tiếng Trung về Bảo hiểm
Hợp đồng Bảo hiểm: 保单 bǎodān
Giấy chứng nhận Bảo hiểm: 暂保单 zhàn bǎodān
Hợp đồng Bảo hiểm tạm thời: 临时保险单 línshí bǎoxiǎn dān
Hợp đồng Bảo hiểm tổng quát: 总括保险单 zǒngguā bǎoxiǎn dān
Hợp đồng Bảo hiểm tổng hợp: 综合保险单 zònghé bǎoxiǎn dān
Làm giả hợp đồng Bảo hiểm: 伪造保险单 wèizào bǎoxiǎn dān
Hợp đồng Bảo hiểm xác định giá trị: 定值保险单 dìng zhí bǎoxiǎn dān
Hợp đồng Bảo hiểm có giới hạn: 有限保险单 yǒuxiàn bǎoxiǎn dān
Hợp đồng Bảo hiểm an toàn tàu thuyền: 船体保险单 chuántǐ bǎoxiǎn dān
Giải tỏa hợp đồng Bảo hiểm: 结冻保险单 jié dòng bǎoxiǎn dān
Bảo hiểm bắt buộc: 强制保险 Qiángzhì bǎoxiǎn
Bảo hiểm tự nguyện: 自愿保险 Zìyuàn bǎoxiǎn
Phí Bảo hiểm: 保险费 bǎoxiǎn fèi
Tiền Bảo hiểm: 保险金 bǎoxiǎn jīn
Khoản vay Bảo hiểm: 保险费借款 bǎoxiǎn fèi jièkuǎn
Phí Bảo hiểm ngoại hạch (ngoài quy định): 额外保险费 éwài bǎoxiǎn fèi
Phí Bảo hiểm bổ sung: 附加保险费 fùjiā bǎoxiǎn fèi
Phí Bảo hiểm ròng: 纯保费 chún bǎofèi
Phí Bảo hiểm cả gốc lẫn lãi: 毛保费 máo bǎofèi
Phí Bảo hiểm cao nhất: 最高保费 zuìgāo bǎofèi
Phí Bảo hiểm thấp nhất: 最低保费 zuìdī bǎofèi
Thanh toán xong phí Bảo hiểm: 保费清缴 bǎofèi qīng jiǎo
Miễn nộp phí Bảo hiểm: 免交保费 miǎn jiāo bǎofèi
Phí Bảo hiểm chênh lệch về mức (bậc, cấp): 级差保险费 jíchā bǎoxiǎn fèi
Phí Bảo hiểm tự nhiên: 自然保险费 zìrán bǎoxiǎn fèi
Phí bồi thường Bảo hiểm: 保险赔偿费 bǎoxiǎn péicháng fèi
Phí Bảo hiểm bù thêm: 补额保费 bǔ é bǎofèi
Tỉ lệ phí Bảo hiểm tổng quát: 总括保险费率 zǒngguā bǎoxiǎn fèi lǜ
Thanh toán miễn phí: 免费注销 miǎnfèi zhùxiāo
Séc định kỳ thanh toán tiền Bảo hiểm: 保险费付款期票 bǎoxiǎn fèi fùkuǎn qí piào
Mức tiền chi khi rút lui Bảo hiểm: 退保金额 tuì bǎo jīn’é
Tiền hồng Bảo hiểm: 保险佣金 bǎoxiǎn yōngjīn
Mức bồi thường thiệt hại trong Bảo hiểm: 险损赔偿额 xiǎn sǔn péicháng é
Đòi bồi thường theo hợp đồng Bảo hiểm: 保险索赔 bǎoxiǎn suǒpéi
Mức Bảo hiểm bổ sung: 补足保额 bǔzú bǎo é
Tiền hoa hồng Bảo hiểm: 保险回扣 bǎoxiǎn huíkòu
Sự điều chỉnh mức tiền Bảo hiểm: 保险金额理算 bǎoxiǎn jīn’é lǐ suàn
Người tham gia Bảo hiểm: 投保人 tóubǎo rén
Người hưởng lợi: 受益人 shòuyì rén
Người đòi bồi thường: 索赔人 suǒpéi rén
Người nhận Bảo hiểm: 承保人 chéngbǎo rén
Người được Bảo hiểm: 被保险人 bèi bǎoxiǎn rén
Người đại diện: 代理人 dàilǐ rén
Người tái Bảo hiểm: 再保险人 zàibǎoxiǎn rén
Người Bảo hiểm trực tiếp: 直接保险人 zhíjiē bǎoxiǎn rén
Người bồi thường: 赔偿者 péicháng zhě
Người nhận bồi thường: 接受赔偿者 jiēshòu péicháng zhě
Người tính Bảo hiểm: 保险计算员 bǎoxiǎn jìsuàn yuán
Chuyên viên thống kê Bảo hiểm: 保险精算师 bǎoxiǎn jīngsuàn shī
Công ty Bảo hiểm: 保险商 bǎoxiǎn shāng
Người mối lái Bảo hiểm: 保险经济人 bǎoxiǎn jīngjì rén
Người được ủy thác: 被委付人 bèi wěi fù rén
Người lĩnh tiền trợ cấp năm: 年金领取人 niánjīn lǐngqǔ rén
Người thứ hai được hưởng lợi: 第二受益人 dì èr shòuyì rén
Người đảm bảo của công ty: 公司担保人 gōngsī dānbǎo rén
Người ký ở phía sau (tờ khai): 背签人 bèi qiān rén
Người giám hộ nhận ủy thác: 受托监护人 shòutuō jiānhùrén
Người đánh giá thiệt hại: 险损估价人 xiǎn sǔn gūjià rén
Người có quyền lợi: 权利人 quánlì rén
Người có nghĩa vụ: 义务人 yìwù rén
Tư cách người nhận ủy thác: 受托人身份 shòutuō rén shēnfèn
Tạm hoãn Bảo hiểm: 再分保 zài fēn bǎo
Rút ra khỏi Bảo hiểm: 退保 tuì bǎo
Phòng kiểm tra hợp đồng Bảo hiểm: 保单审查处 bǎodān shěnchá chǔ
Ngành Bảo hiểm trên biển: 海上保险业 hǎishàng bǎoxiǎn yè
Bảo hiểm cho…: 给…保险 gěi…bǎoxiǎn
Phòng nghiệp vụ Bảo hiểm: 保险业务处 bǎoxiǎn yèwù chù
Đơn xin Bảo hiểm: 投保书 tóubǎo shū
Giá trị tham gia Bảo hiểm: 投保价值 tóubǎo jiàzhí
Mua Bảo hiểm: 出钱保险 chū qián bǎoxiǎn
Bán Bảo hiểm: 兜售保险 dōushòu bǎoxiǎn
Các loại bảo hiểm
Bảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险 gèrén cáichǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm sức khỏe: 健康保险 jiànkāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm xe hơi: 汽车保险 qìchē bǎoxiǎn
Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương: 第三者受伤责任保险 dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn
Bảo hiểmBảo đảm ở tòa án: 法庭保证保险 fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểmBảo đảm thuế quan: 关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhân thân: 人身保险 rénshēn bǎoxiǎn
Bảo hiểm hành lý: 行李保险 xínglǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm trách nhiệm thang máy: 电梯责任保险 diàntī zérèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ): 意外事故保险 yìwài shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm sự cố gây thương vong: 伤亡事故保险 shāngwáng shìgù bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhân thọ trọn đời: 终身人寿保险 zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn
Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu: 退休所得保险 tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn
Bảo hiểm bệnh tật: 疾病保险 jíbìng bǎoxiǎn
Bảo hiểm tàn tật: 残疾保险 cánjí bǎoxiǎn
Bảo hiểm dưỡng lão: 养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn
Bảo hiểm tổng hợp: 综合保险 zònghé bǎoxiǎn
Bảo hiểm nhà ở: 住宅保险 zhùzhái bǎoxiǎn
Bảo hiểm lợi ích thuê mướn: 租借权宜保险 zūjiè quányí bǎoxiǎn
Bảo hiểm trộm cướp: 盗窃保险 dàoqiè bǎoxiǎn
Bảo hiểm an toàn du lịch: 旅行平安保险 lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn bộ: 全保险 quán bǎoxiǎn
Bảo hiểm sản nghiệp: 产业保险 chǎnyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm thế chấp: 抵押保险 dǐyā bǎoxiǎn
Bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm cháy rừng: 森林火灾保险 sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm động đất: 地震保险 dìzhèn bǎoxiǎn
Bảo hiểm mưa bão: 雨水保险 yǔshuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm lũ lụt: 洪水保险 hóngshuǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm mưa đá: 冰雹保险 bīngbáo bǎoxiǎn
Bảo hiểm nạn gió bão: 风灾保险 fēngzāi bǎoxiǎn
Bảo hiểm hàng hóa: 货物保险 huòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm bãi công: 罢工保险 bàgōng bǎoxiǎn
Bảo hiểm loạn lạc: 骚乱保险 sāoluàn bǎoxiǎn
Bảo hiểm chiến tranh: 战争保险 zhànzhēng bǎoxiǎn
Bảo hiểm công chức: 公务员保险 gōngwùyuán bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển: 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn
Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền: 内陆运送保险 nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn
Bảo hiểm gia súc: 家畜保险 jiāchù bǎoxiǎn
Bảo hiểm lao động: 劳工保险 láogōng bǎoxiǎn
Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 shīyè bǎoxiǎn
Bảo hiểm va đập: 碰撞保险 pèngzhuàng bǎoxiǎn
Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险 chuántǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm toàn phần: 全额保险 quán é bǎoxiǎn
Bảo hiểm mức thấp: 低额保险 dī é bǎoxiǎn
Bảo hiểm vượt mức: 超额保险 chāo’é bǎoxiǎn
Bảo hiểm định kỳ: 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn
Bảo hiểm quá hạn: 过期保险 guòqí bǎoxiǎn
Bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险 niánjīn bǎoxiǎn
Bảo hiểm trả dần: 分期付款保险 fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险 cúnkuǎn bǎoxiǎn
Bảo hiểm chung: 共保 gòng bǎo
Bảo đảm đầu tư: 投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm hoa màu: 农作物保险 nóngzuòwù bǎoxiǎn
Bảo hiểm mổ: 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn
Bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险 yíngyú bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险 értóng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险 xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn
Bảo hiểm học phí: 学费保险 xuéfèi bǎoxiǎn
Bảo hiểm Bảo đảm người được ủy quyền: 受托人保证保险 shòutuō rén bǎozhèng
bǎoxiǎn
Bảo hiểm bán buôn: 批发保险 pīfā bǎoxiǎn
Bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险 dānfāng lìyì bǎoxiǎn
Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…): 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn
Bảo hiểm giấy phép: 许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn
Bảo hiểm thuê nhà: 房租保险 fángzū bǎoxiǎn
Bảo hiểm y tế: 健康保险 Jiànkāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 Shīyè bǎoxiǎn
Thẻ Bảo hiểm y tế: 健康保险卡 Jiànkāng bǎoxiǎn kǎ
Bảo hiểm xã hội: 社会保险 Shèhuì bǎoxiǎn
Trên đây là một số từ vựng về bảo hiểm xã hội, các bạn cũng học và chia sẻ những từ mới tiếng Trung bạn biết với chúng tớ nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung về game online giải trí
- Các loại nước sốt bằng tiếng Trung
- 5 động từ tiếng Trung sử dụng với quần áo và phụ kiện