Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản qua các từ loại. Trong bài hôm nay xin giới thiệu về một loại từ loại rất đặc biệt trong ngữ pháp đó là thán từ tiếng Trung. Trong tiếng Trung có rất nhiều thán từ khác nhau với cách dùng khác biệt.
1. Định nghĩa thán từ
– Thán từ là loại từ biểu thị một thái độ, tình cảm, cảm xúc của người nói.
– Đây là một loại hư từ đặc biệt, luôn độc lập trong câu, không có mối liên hệ với các từ ngữ khác.
– Thán từ có thể đứng độc lập tạo thành một câu riêng lẻ.
2. Phân loại thán từ
Muốn dựa chính xác nghĩa của các thán từ phải dựa vào tình huống câu cụ thể. Tuy nhiên, ta có thể phân loại thán từ thành các dạng sau:
a/. Biểu thị kinh ngạc, cảm thán: 啊, 咦, 嘿, 嗨, 嚯, 吓, 哟
b/. Biểu thị vui vẻ hoặc mỉa mai: 哈, 嘻, 呵, 哈哈, 嘻嘻, 呵呵
c/. Biểu thị buồn khổ, tiếc hận: 唉, 哎, 嗨, 哎呀
d/. Biểu thị phẫn nộ, khinh bỉ: 呸, 啐, 哼, 吓
e/. Biểu thị bất mãn: 唉, 嗨, 嚯, 吓
Ngoài ra, vẫn còn rất nhiều các thán từ tiếng Trung khác.
VD:
– 嘿,下雪了!
/Hēi, xià xuěle/
Ê, tuyết rơi rồi!
– 呀,这下可糟了。
/Ya, zhè xià kě zāole/
Ôi, thế này thì hỏng rồi.
– 唉,这场球有输了。
/Āi, zhè chǎng qiú yǒu shūle/
Ôi, Trận bóng này thua mất rồi.
– 啊,起风了!
/A, qǐ fēngle/
A, gió nổi lên rồi.
Đây là những kiến thức cơ bản về thán từ, các bạn cùng học thêm về từ loại khác trong tiếng Trung nhé!
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P1): Danh từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P2): Hình dung từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng trung (P3): Động từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung (P4): Động từ năng nguyện (trợ động từ)
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P5): Đại từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P7): Lượng từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P8): Giới từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P9): Phó từ
- Cùng học ngữ pháp tiếng Trung cơ bản (P10): Liên từ