Một số từ tiếng Trung hàng ngày luôn luôn gặp. Gửi đến các bạn đang học tiếng Trung nói chung và đặc biệt đối với các bạn mới bắt đầu học nói riên. Bài ngày hôm nay đều là những từ tiếng Trung hàng ngày căn bản nhất .
Trợ từ 「介詞」 được đặt ở đầu câu
1: Chỉ thời gian
从 /cóng/: Từ, (Điểm khởi đầu trong thời gian)
到 /dào/: Đến (Mức đến trong thời gian)
离 /lí/: Từ đến (Khoảng cách chênh lệch giữa hai điểm thời gian )
在 /zài/: Tại , vào lúc (thời gian )
当 /dāng/: Vào lúc, khi (Thời điểm phát sinh sự việc )
2: Địa điểm, phạm vi
从 /cóng/: Từ (Điểm xuất phát )
到 /dào/: Đến (Điểm đến )
离 /lí/: Từ – đến (khoảng cách chênh lệch giữa hai điểm trong không gian )
在 /zài/: Tại (phạm vi, địa điểm)
由 /yóu/: Từ (Điểm xuất phát )
3: Phương hướng:
往 /wǎng/: Hướng về , đến (phương hướng, vị trí, địa điểm )
向 /xiàng/: Từ (hướng của hành động )
4: Đối tượng:
对 /duì/: Đối với (Đối tượng của hành động)
和 /hé/: Với, cùng với (đối tượng )
跟 /gēn/: Cùng với (đối tượng )
同 /tóng/: với (đối tượng )
把 /bǎ/: Lấy , mang (Đối tượng của hành động = từ chỉ mục đích (Thể S+O+V+C )
让 /ràng/: Để cho, khiến (Chủ thể của hành động = Chủ từ(thể sai khiến )
被 /bèi/: bị, do (Chủ thể của hành động = chủ từ(thể bị động )
给 /gěi/: dành cho, để (Mức khởi điểm )
为 /wèi/: vì, để cho (Mức khởi điểm )
5: Một vài trường hợp khác
用 /yòng/: Bởi
按照 /ànzhào/: Theo như (Căn cứ )
关于 /guānyú/: Về, liên quan đến (đối tượng )
除了 /chúle/: Ngoại trừ
连 /lián/: Ngay cả, đến cả (phạm vi )
由于 /yóuyú/: Vì, do (nguyên nhân )
因为 /yīnwèi/: Tại vì, bởi vì
为了 /wèile/: Để cho, vì (Mục đích )
Động từ thể hiện khả năng,quyết tâm (Đặt trước động từ)
1: Có thể (Năng lực, khả năng )
会 /huì/: Có thể
能 /néng/: Có thể (Chỉ việc có năng lực, có khả năng)
可以 /kěyǐ/: Có thể làm (Được cho phép, thể hiện việc có thể làm việc gì đó đã được cho phép)
2 : Muốn làm (Nguyện vọng, ý chí )
想 /xiǎng/: Muốn làm
要 /yào/: Muốn, cần) So với từ 「想」thì từ này thể hiện ý chí mạnh hơn)
3 : Cần (Đương nhiên, nghĩa vụ )
应该 /yīnggāi/: (Vì) nên , cần
得 /děi/: (Vì nghĩa vụ) Phải làm
Tính từ – Những từ tiếng trung hàng ngày
好/坏 /hǎo/huài/: Tốt (xấu)
大/小 /dà/xiǎo/: To (nhỏ)
高/矮 /gāo/ǎi/: Cao (thấp)
长/短 /cháng/duǎn/: Dài (ngắn)
粗/细 /cū/xì/: Mập (ốm)
新/旧 /xīn/jiù/: Mới (cũ)
重/轻 /zhòng/qīng/: Nặng (nhẹ)
硬/软 /yìng/ruǎn/: Cứng (mềm)
难/容易 /nán/róngyì/: Khó (dễ)
热/冷 /rè/lěng/: Nóng (lạnh)
饿 /è/: Đói bụng
烫/冰 /tang/bīng/: Nóng (đến độ bị bỏng) (Lạnh /ớn lạnh )
困 /kùn/: Buồn ngủ
远/近 /yuǎn/jìn/: Xa (gần)
多/少 /duō/shǎo/: Nhiều (ít)
快/慢 /kuài/màn/: (Tốc độ ) Nhanh (chậm)
早/晚 /zǎo/wǎn/: (Thời gian ) sớm (trễ)
贵/便宜 /guì/piányi/: Đắt, rẻ
聪明 /cōngmíng/: Thông minh
能干 /nénggàn/: Có thề, có năng lực
温柔 /wēnróu/: Hiền lành, dịu dàng, mềm mại
随和 /suíhe/: Dễ tính, phóng khoáng
亲切 /qīnqiè/: Thân mật, thân thiết
热情 /rèqíng/: Tử tế, thân thiện
老实 /lǎoshi/: Nghiêm túc, nghiêm chỉnh, đứng đắn
开朗 /kāilǎng/: Vui vẻ, phấn khởi, hớn hở
活泼 /huópo/: Hoạt bát
好吃 /hǎochī/: Ngon
干净 /gānjìng/: Sạch sẽ
好看 /hǎokàn/: Nói về nội dụng bộ phim hay quyển sách hay, thú vị (Cảm nhận bằng thị giác )
好听 /hǎotīng/: Hay (Cảm nhận bằng thính giác)
好笑 /hǎoxiào/: Thú vị, hấp dẫn (Gây cười)
漂亮 /piàoliang/: Xinh đẹp
帅 /shuài/: Đẹp trai
热闹 /rènao/: Náo nhiệt (hỗn loạn, lộn xộn)
舒服 /shūfu/: Thoải mái)
开心 /kāixīn/: Hạnh phúc, tâm trạng vui vẻ
忙 /máng/: Bận rộn
Hy vọng với những chia sẻ về từ tiếng trung hàng ngày được sử dụng, bạn sẽ có thêm nhiều từ vựng để ôn tập nhé!