Tìm khách sạn ở Trung Quốc thông qua nền tảng nào, danh sách các khách sạn được đánh giá cao ở Trung Quốc, 10 tập đoàn khách sạn nổi tiếng nhất thế giới, khi đặt và trả phòng cần chú ý điều gì, … Hôm nay học tiếng Trung tại nhà sẽ cung cấp cho các bạn tiếng Trung chủ đề khách sạn từ A-Z nhé!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Khách sạn
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Khách sạn | 酒店
宾馆 |
jiǔdiàn
bīnguǎn |
Khách hàng | 客户
客人 |
kèhù
kèrén |
Quầy tiếp tân | 接待处
前台 |
jiēdài chù
qiántái |
Thời gian đến khách sạn | 抵达日期 | dǐdá rìqī |
Thời gian rời khách sạn | 离店日期 | lí diàn rìqī |
Thời gian lên phòng | 上楼时间 | shàng lóu shíjiān |
Thu ngân quầy lễ tân | 前台收银处 | qiántái shōuyín chù |
Điền | 填写 | tiánxiě |
Phương thức thanh toán | 结账方式 | jiézhàng fāngshì |
Trả tiền (Pay) | 付款
买单 |
fùkuǎn
mǎidān |
Tiền mặt
Thẻ tín dụng Chi phiếu |
现金
信用卡 支票 |
xiànjīn
xìnyòngkǎ zhīpiào |
Mã số (hóa đơn) | 编号 | biānhào |
Chứng minh thư
Các giấy tờ có hiệu lực |
身份证
有效证件 |
shēnfèn zhèng
yǒuxiào zhèngjiàn |
Nhân viên trực đêm | 值夜班人员 | zhí yèbān rényuán |
Nhân viên trực buồng | 值班人员 | zhíbān rényuán |
Nhân viên trực tầng | 楼层值班人员 | lóucéng zhíbān rényuán |
Nhân viên bàn bar | 吧台人员 | bātái rényuán |
Giám đốc khách sạn | 宾馆经理 | bīnguǎn jīnglǐ |
Nhân viên phục vụ | 服务员 | fú wù yuán |
Hầu bàn | (餐厅) 服务员 | (cāntīng) fú wù yuán |
Phòng tiếp đón của khách sạn | 宾馆接待厅 | bīn guǎn jiē dài tīng |
Nhân viên tiếp tân | 接待员 | jiē dài yuán |
Nhân viên bốc vác | 搬运工 | bān yùn gōng |
Điện thoại quốc tế | 国际电话 | guójì diànhuà |
Điện thoại đường dài | 长途电话 | chángtú diànhuà |
Điện thoại nội bộ | 内线 | nèi xiàn |
Phòng đơn | 单人房 | dān rén fáng |
Phòng đôi | 双人房 | shuāng rén fáng |
Phòng tiêu chuẩn | 标准间 | biāo zhǔn jiān |
Phòng hạng sang | 高级间 | gāojí jiān |
Phòng thông nhau | 互通房 | hùtōng fáng |
Thủ tục đăng ký khách sạn | 入住酒店登记手续 | rùzhù jiǔdiàn dēngjì shǒuxù |
Thẻ phòng (mở cửa) | 电脑房门卡
房卡 |
diànnǎo fáng mén kǎ
fáng kǎ |
Thủ tục nhận phòng (check in) | 办理住宿手续 | bànlǐ zhùsù shǒuxù |
Thủ tục trả phòng (check out) | 办理退房 | bànlǐ tuì fáng |
Thay đổi thời gian | 变更时间 | biàn gēng shí jiān |
Lễ tân | 柜台 | guì tái |
Đại sảnh | 大堂 | dà táng |
Bít tết | 牛排 | niú pái |
Buffet | 自助餐 | zì zhù cān |
Điểm tâm | 点心 | diǎn xīn |
Đồ tráng miệng | 饭后甜点 | fàn hòu tián diǎn |
Sâm panh | 香槟 | xiāng bīn |
Đồ lưu niệm | 纪念品 | jì niàn pǐn |
Giảm giá | 减价 | jiǎn jià |
Sòng bạc | 赌场 | dǔ chǎng |
Thanh toán | 结帐 | jié zhàng |
Tiền mặt | 现金 | xiàn jīn |
Tiền bo | 小费 | xiǎo fèi |
Sâm panh | 香槟 | xiāngbīn |
Sòng bạc | 赌场 | dǔchǎng |
Điểm tâm | 点心 | diǎnxīn |
Nhà trọ | 小旅馆 | xiǎo lǚguǎn |
Xe đẩy hành lý của khách sạn | 酒店行李车 | jiǔdiàn xínglǐ chē |
Va-ly | 箱子 | xiāng zi |
Cửa lớn | 大门口 | dà mén kǒu |
Tiền sảnh | 门厅 | mén tīng |
Phòng lớn | 大堂 | dà táng |
Phòng nghỉ ngơi | 休息室 | xiūxií shì |
Hành lang | 走廊 | zǒu láng |
Hành lang ngoài | 外廊 | wài láng |
Phòng khách | 客厅 | kè tīng |
Cầu thang | 楼梯 | lóu tī |
Thang máy | 电梯 | diàn tī |
Quầy hàng trong khách sạn | 小卖部 | xiǎo mài bù |
Nơi cung cấp thông tin | 温询处 | wēn xún chù |
Sổ đăng ký của khách | 旅客登记簿 | lǚkè dēngjì bù |
Bảng đăng ký
Mẫu đăng ký |
登记表 | dēngjì biǎo |
Số phòng | 房间号码 | fáng jiān hàomǎ |
Chìa khóa phòng | 房间钥匙 | fáng jiān yàoshi |
Phòng để áo, mũ | 衣帽间 | yīmào jiān |
Phòng ăn nhỏ | 小餐厅 | xiǎo cāntīng |
Phòng café | 咖啡室 | kāfēi shì |
Quầy bán báo | 售报处 | shòu bào chù |
Thảm cỏ | 草坪 | cǎo píng |
Bể phun nước | 喷水池 | pēn shuǐ chí |
Sân | 院子 | yuàn zi |
Vườn hoa trên nóc nhà | 屋顶花园 | wūdǐng huā yuán |
Phòng đơn | 单人房间 | dān rén fáng jiān |
Phòng đôi | 双人房间 | shuāng rén fáng jiān |
Phòng hai giường | 双床房间 | shuāng chuáng fáng jiān |
Phòng ở cao cấp | 豪华套间 | háohuá tào jiān |
Phòng tổng thống | 总统套房 | zǒng tǒng tào fáng |
Gian (phòng) | 套间 | tào jiān |
Phòng sinh hoạt | 起居室 | qǐ jūshì |
Ban công | 阳台 | yáng tái |
Bệ cửa sổ | 窗台 | chuāng tái |
Buồng tắm | 浴室 | yù shì |
Buồng tắm có vòi hoa sen | 淋浴 | lín yù |
Bồn tắm | 浴盆 | yù pén |
Vòi phun | 喷头 | pēn tóu |
Vòi hoa sen | 莲蓬头 | lián peng tóu |
Chậu rửa mặt | 脸盆 | liǎn pén |
Khăn tắm | 浴巾 | yù jīn |
Áo tắm | 浴衣 | yù yī |
Giá treo khăn mặt | 毛巾架 | máo jīn jià |
Bàn/ tủ trang điểm | 梳妆台 | shū zhuāng tái |
Gương | 镜子 | jìng zi |
Mắc áo | 衣钩 | yī gōu |
Giá áo | 衣架 | yī jià |
Tủ đứng | 壁柜 | bì guì |
Tủ bát đĩa | 餐具柜 | cānjù guì |
Phòng rửa mặt, rửa tay | 盥洗室 | guànxǐ shì |
Khăn tay | 手纸 | shǒu zhǐ |
Khăn tay phòng rèn luyện thân thể | 健身房 | jiàn shēn fáng |
Phòng chơi bi-a | 弹子房 | dànzǐ fáng |
Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuāng lián |
Cửa sổ tấm chớp | 百叶窗 | bǎi yè chuāng |
Tủ áo | 依柜 | yī guì |
Giá sách | 书架 | shū jià |
Tủ đầu giường | 床头柜 | chuáng tóu guì |
Bức bình phong | 屏风 | píng fēng |
Ghế tay ngai
Ghế bành |
扶手椅 | fú shǒu yǐ |
Ghế xích đu | 摇椅 | yáo yǐ |
Sofa (sa-lông) | 沙发 | shā fā |
Ghế nệm dài
Ghế sa lông nệm |
长沙发 | chángzhǎng shā fā |
Giá treo mũ | 帽架 | mào jià |
Giá treo áo | 衣架 | yī jià |
Bàn trà | 茶几 | chá jī |
Ống nhổ | 痰盂 | tán yú |
Đệm giường
Gối đệm |
床垫 | chuáng diàn |
Khăn trải giường | 床罩
床单 |
chuáng zhào
chuángdān |
Thảm | 毯子 | tǎn zi |
Gối | 枕头 | zhěn tou |
Áo gối | 枕套 | zhěn tào |
Vỏ chăn | 被单 | bèi dān |
Chăn bông | 棉被 | mián bèi |
Thảm nhỏ (chùi chân) | 小地毯 | xiǎo dìtǎn |
Thảm trải nền | 地毯 | dì tǎn |
Phích nước nóng | 热水瓶 | rè shuǐ píng |
Đồng hồ điện | 电钟 | diàn zhōng |
Quạt điện | 电扇 | diàn shàn |
Quạt trần | 吊扇 | diào shàn |
Quạt bàn | 台扇 | tái shàn |
Quạt thông gió | 通风机 | tōng fēng jī |
Thiết bị sưởi | 暖气设备 | nuǎnqì shèbèi |
Điều hòa | 空调 | kòng tiáo |
Đèn tường | 壁灯 | bì dēng |
Đèn bàn | 台灯 | tái dēng |
Đèn sàn | 落地灯 | luòdì dēng |
Chao đèn | 灯罩 | dēng zhào |
Bóng đèn tròn | 灯泡 | dēng pào |
Nhiệt kế | 气温表 | qìwēn biǎo |
Lọ hoa | 花瓶 | huā píng |
Đế (giá) lọ hoa | 花瓶架 | huā píng jià |
Cắm hoa | 插花 | chā huā |
Chìa khóa | 钥匙 | yào shi |
Két bảo hiểm | 安全保管箱 | ānquán bǎoguǎn xiāng |
Cái gạt tàn thuốc lá | 烟灰缸 | yānhuī gāng |
Khách sạn năm sao | 五星级饭店 | wǔ xīng jí fàn diàn |
Trung tâm thể hình
Thể dục thẩm mỹ |
健身中心 | jiàn shēn zhōng xīn |
Trung tâm thương vụ | 商务中心 | shāng wù zhōng xīn |
Thẩm mỹ viện | 美容院 | měiróng yuàn |
Câu lạc bộ sức khỏe, trung tâm vui chơi giải trí | 康乐中心 | kānglè zhōng xīn |
Dịch vụ thư ký | 秘书服务 | mì shū fúwù |
Telex
Máy điện báo ghi chữ |
电传 | diàn chuán |
Fax | 传真 | chuán zhēn |
Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế | 国际直拨电话 | guójì zhíbō diàn huà |
Phòng hội nghị | 会议室 | huìyì shì |
Sân tennis ngoài trời | 室外网球场 | shìwài wǎng qiú chǎng |
Tắm hơi | 桑拿浴 | sāng ná yù |
Dịch vụ xoa bóp | 按摩服务 | ànmó fúwù |
Dịch vụ xe taxi | 出租车服务 | chūzū chē fúwù |
Cửa hàng bán tặng phẩm | 礼品店 | lǐpǐn diàn |
Cửa hàng bán hoa | 花店 | huā diàn |
Bể bơi trong nhà | 室内游泳池 | shìnèi yóu yǒng chí |
Thiết bị âm thanh hi-fi | 高保真音响设备 | gāo bǎo zhēn yīn xiǎng shè bèi |
Phòng chơi bóng | 壁求室 | bì qiú shì |
Karaoke | 卡拉ok | kǎlā ok |
Hệ thống thu tivi vệ tinh | 卫星电视接收系统 | wèi xīng diàn shì jiē shōu xìtǒng |
Tắm hơi | 蒸汽浴 | zhēng qì yù |
Phòng ăn thịt nướng | 扒房 | bā fáng |
Món ăn nhẹ phương đông
Quà vặt |
东方小吃 | dōng fāng xiǎo chī |
Tắm ngâm bồn | 泡泡浴 | pào pào yù |
Dịch vụ đặt vé hộ | 代订票服务 | dài dìng piào fúwù |
Thu đổi ngoại tệ | 外币兑换 | wàibì duì huàn |
Truyền hình cáp | 闭路电视 | bìlù diàn shì |
Vũ trường đa chức năng | 多功能舞厅 | dDuō gōng néng wǔ tīng |
Quán ăn sân vườn | 花园饭店 | huā yuán fàn diàn |
Tổng cộng | 总计 | zǒngjì |
Danh sách các khách sạn năm sao ở Trung Quốc
Dưới đây là danh sách một trong những khách sạn 5 sao của các tỉnh lớn từ danh sách hơn 800 khách sạn 5 sao khắp đất nước Trung Quốc.
****Tên khách sạn dưới đây không được dịch để đảm bảo khi tra ra được kết quả đúng nhất. Để tra về các khách sạn dưới đây, bạn có thể tra tên tiếng Trung hoặc phiên âm để ra kết quả chuẩn nhất nhé.
Số thứ tự 序号 xùhào | Tỉnh 省份 shěngfèn | Tên khách sạn
饭店名称 fàndiàn míngchēng |
Số hiệu 编号 biānhào |
1 | 北京Běijīng | 王府饭店Wángfǔ fàndiàn | 1150001 |
67 | 天津Tiānjīn | 天津金皇大酒店Tiānjīn jīn huáng dà jiǔdiàn | 1250005 |
86 | 河北 Héběi | 秀兰饭店xiù lán fàndiàn | 1350015 |
103 | 山西Shānxī | 山西国贸大饭店Shānxī guómào dà fàndiàn | 1450001 |
119 | 内蒙古新Nèiménggǔ | 内蒙古新城宾馆Nèiménggǔ xīnchéng bīnguǎn | 1550001 |
136 | 辽宁Liáoníng | 大连日航饭店Dàlián rìháng fàndiàn | 2150008 |
160 | 吉林Jílín | 吉林省松苑宾馆Jílín shěng sōng yuàn bīnguǎn | 2250009 |
162 | 黑龙江Hēilóngjiāng | 哈尔滨香格里拉大酒店Hā’ěrbīn xiānggélǐlā dà jiǔdiàn | 2350002 |
169 | 上海Shànghǎi | 上海花园饭店Shànghǎi huāyuán fàndiàn | 3150002 |
239 | 江苏 jiāngsū | 金陵饭店jīnlíng fàndiàn | 3250001 |
336 | 浙江Zhèjiāng | 绍兴饭店Shàoxīng fàndiàn | 3350016 |
418 | 安徽Ānhuī | 安徽皖西宾馆Ānhuī wǎn xī bīnguǎn | 3450014 |
431 | 福建Fújiàn | 福建外贸中心酒店Fújiàn wàimào zhōngxīn jiǔdiàn | 3550002 |
487 | 江西Jiāngxī | 江西锦峰大酒店Jiāngxī jǐn fēng dà jiǔdiàn | 3650004 |
508 | 山东Qīngdǎo | 青岛汇泉王朝大饭店Qīngdǎo huì quán wángcháo dà fàndiàn | 3750007 |
552 | 河南Zhèngzhōu | 郑州锦鹏酒店Zhèngzhōu jǐn péng jiǔdiàn | 4150016 |
558 | 湖北Wǔhàn | 武汉香格里拉大饭店Wǔhàn xiānggélǐlā dà fàndiàn | 4250002 |
582 | 湖南Húnán | 湖南圣爵菲斯大酒店Húnán shèng jué fēi sī dà jiǔdiàn | 4350005 |
602 | 广东Guǎngdōng | 广东嘉华酒店Guǎngdōng jiā huá jiǔdiàn | 4450007 |
712 | 广西Guǎngxī | 广西白海豚酒店Guǎngxī bái hǎitún jiǔdiàn | 4550012 |
720 | 海南Hǎinán | 海南君华海逸酒店Hǎinán jūn huáhǎi yì jiǔdiàn | 4650006 |
743 | 重庆Chóngqìng | 重庆海逸酒店Chóngqìng hǎi yì jiǔdiàn | 5050002 |
770 | 四川Sìchuān | 四川锦江宾馆Sìchuān jǐnjiāng bīnguǎn | 5150001 |
811 | 云南Yúnnán | 丽江官房大酒店Lìjiāng guānfáng dà jiǔdiàn | 5350006 |
828 | 西藏Xīzàng | 拉萨饭店贵宾楼Lāsà fàndiàn guìbīn lóu | 5450002 |
855 | 新疆Xīnjiāng | 新疆南航明珠国际酒店Xīnjiāng nánháng míngzhū guójì jiǔdiàn | 6550010 |
Các chú ý khi ở khách sạn: 注意事项: zhùyì shìxiàng
- Những điểm cần lưu ý khi đặt phòng khách sạn预订酒店注意事项 yùdìng jiǔdiàn zhùyì shìxiàng
Kiểm tra cơ sở vật chất 检查设施 /jiǎnchá shèshī/
Cẩn thận với các khoản phụ phí 小心额外收费 /xiǎoxīn éwài shōufèi/
Mang theo card visit của khách sạn tốt 带好酒店名片 /dài hào jiǔdiàn míngpiàn/
Chú ý thời gian trả phòng 退房时间 tuì fáng shíjiān
Yêu cầu hoá đơn 索要发票 /suǒyào fāpiào/
- Ghi chú cho check-in và check-out入住、退房注意事项 /rùzhù, tuì fáng zhùyì shìxiàng/
Quá trình đặt phòng 预定流程 /yùdìng liúchéng/
Thời gian dự kiến 预定时间 /yùdìng shíjiān/
Tìm hiểu về thông tin khách sạn 了解酒店信息 /liǎojiě jiǔdiàn xìnxiī/
Các hạng mục dịch vụ 服务项目 /fúwù xiàngmù/
Mười tập đoàn khách sạn hàng đầu thế giới
- 希尔顿酒店集团公司(Hilton Hotels Corporation):Xī’ěrdùn jiǔdiàn jítuán gōngsī
- 洲际国际酒店集团(Intercontinental Hotels Group):Zhōujì guójì jiǔdiàn jítuán
- 万豪国际酒店集团公司(Marriott International, Inc. Hotels):Wànháo guójì jiǔdiàn jítuán gōngsī
- 海逸国际酒店集团( Harbor Plaza Hotels & Resorts Hotels):Hǎi yì guójì jiǔdiàn jítuán
- BESTWESTERN酒店管理集团(Best Western International):BESTWESTERN jiǔdiàn guǎnlǐ jítuán
- 圣达特国际集团(CENDANT Corporation):Shèng dá tè guójì jítuán
- 凯宾斯基国际酒店集团 (Kempinski International Hotel Group):Kǎi bīn sī jī guójì jiǔdiàn jítuán
8.喜达屋国际酒店集团(Starwood Hotels & Resorts Worldwide):Xǐdáwū guójì jiǔdiàn jítuán
9.雅高集团(ACCOR):Yǎgāo jítuán
10.香格里拉酒店集团 (Shangri-La Hotel Group):Xiānggélǐlā jiǔdiàn jítuán
Các trang web đặt phòng khách sạn gồm?
****Tên ứng dụng, trang web dưới đây không được dịch để đảm bảo khi tra ra được kết quả đúng nhất. Để tra về các ứng dụng, trang web dưới đây, bạn có thể tra tên tiếng Trung, phiên âm hoặc tiếng Anh để ra kết quả chuẩn nhất nhé.
Ctrip 携程 xiéchéng
同程旅行 tóngchéng lǚxíng
Qunar 去哪儿 qù nǎ’er
eLong 艺龙 yì lóng
Fliggy 飞猪 fēi zhū
Tuniu 途牛 tú niú
美团 měi tuán
马蜂窝 mǎfēngwō
booking 缤客 bīn kè
Airbnb 爱彼迎 ài bǐ yíng
Hotels.com (好订网 hǎo dìng wǎng)
Agoda.com (安可达 ān kě dá)
洲际酒店集团 IHG zhōujì jiǔdiàn jítuán IHG
Hi vọng bài viết này cung cấp cho các bạn nhiều thông tin từ vựng tiếng Trung thông dụng hữu ích. Giúp bạn có thể ứng dụng ra bên ngoài chứ không hẳn chỉ gồm các bài học khô khan thiếu đi khả năng sử dụng ngoài thực tế.
Đây cũng là một trong những phương châm dạy học của Tiếng Trung THANHMAIHSK – Hệ thống giáo dục Hán Ngữ toàn diện nhất Việt Nam.
Chúc các bạn học tốt và cập nhật website mỗi ngày để đón đọc bài viết mới nhé!
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm
- Tên các môn học bằng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc