Cùng tự học tiếng Trung tại nhà mở rộng vốn từ với bài học về từ vựng nấu ăn tiếng Trung nha. Bài học sẽ gửi đến bạn những động từ, thao tác khi làm bếp để bạn có thể xem và hiểu các video nấu ăn nhé!
1. Các bước nấu ăn trong tiếng Trung khi chuẩn bị
Những động từ này rất cần thiết trong bếp và việc biết chúng sẽ giúp bạn làm theo các công thức nấu ăn và hướng dẫn bằng tiếng Trung dễ dàng hơn.
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
切 | qiē | cắt/ thái | 请把蔬菜切成小块。 (Qǐng bǎ shūcài qiē chéng xiǎo kuài.) |
切片 | qiē piàn | cắt lát | 我们需要把土豆切片。 (Wǒmen xūyào bǎ tǔdòu qiē piàn.) |
剥 | bō | bóc; lột (vỏ; da) | 请把橙子剥好。 (Qǐng bǎ chéngzi bō hǎo.) |
削 | xiāo | gọt | 请用削皮器削苹果。 (Qǐng yòng xiāo pí qì xiāo píngguǒ.) |
斩 | zhǎn | chặt | 把鸡肉斩成小块。 (Bǎ jīròu zhǎn chéng xiǎo kuài.) |
剁碎 | duò suì | băm | 请把大蒜剁碎。 (Qǐng bǎ dàsuàn duò suì.) |
洗 | xǐ | rửa | 煮饭前要把米洗干净。 (Zhǔ fàn qián yào bǎ mǐ xǐ gānjìng.) |
称 | chēng | cân | 请称一下面粉的重量。 (Qǐng chēng yīxià miànfěn de zhòngliàng.) |
量 | liáng | đo | 用量杯量出200毫升牛奶。 (Yòng liáng bēi liáng chū 200 háoshēng niúnǎi.) |
泡 | pào | ngâm | 把豆子泡一夜。 (Bǎ dòuzi pào yī yè.) |
晾干 | liàng gān | để ráo | 把洗好的蔬菜晾干。 (Bǎ xǐ hǎo de shūcài liàng gān.) |
2. Các thao tác trong quá trình nấu ăn bằng tiếng Trung
Những động từ này bao gồm nhiều kỹ thuật nấu ăn thiết yếu, giúp bạn thực hiện các công thức nấu ăn và công việc bếp núc bằng tiếng Trung.
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
拌 | bàn | trộn; pha lẫn; hoà lẫn | 请把沙拉拌一下。 (Qǐng bǎ shālā bàn yīxià.) |
腌 | yān | ngâm chua | 把肉腌两个小时。 (Bǎ ròu yān liǎng gè xiǎoshí.) |
冻 | dòng | đông đá | 把它放在冰箱里冻一下。 (Bǎ tā fàng zài bīngxiāng lǐ dòng yīxià.) |
放 | fàng | đổ/ múc ra | 请把蔬菜放进锅里。 (Qǐng bǎ shūcài fàng jìn guō lǐ.) |
倒 | dào | rót/ chắt vào | 请把牛奶倒进杯子里。 (Qǐng bǎ niúnǎi dào jìn bēizi lǐ.) |
加 | jiā | thêm (gia vị) | 在汤里加点盐。 (Zài tāng lǐ jiā diǎn yán.) |
挤 | jǐ | ép; vắt; ấn; dồn ép; bóp; nặn | 挤出柠檬汁。 (Jǐ chū níngméng zhī.) |
磕 | kē | gõ; đập | 把鸡蛋磕进碗里。 (Bǎ jīdàn kē jìn wǎn lǐ.) |
抹 | mǒ | quét, phết (dầu, màu thực phầm…) | 把黄油抹在面包上。 (Bǎ huángyóu mǒ zài miànbāo shàng.) |
搅 | jiǎo | trộn; đảo; quấy; khuấy | 把面糊搅匀。 (Bǎ miànhú jiǎo yún.) |
蘸 | zhàn | chấm; nhúng | 把饺子蘸醋吃。 (Bǎ jiǎozi zhàn cù chī.) |
撒 | sǎ | rắc; vẩy | 在披萨上撒点芝士。 (Zài pīsà shàng sǎ diǎn zhīshì.) |
翻 | fān | lật; trở | 把煎饼翻过来。 (Bǎ jiānbǐng fān guòlái.) |
擀 | gǎn | cán; giã; nghiền | 把面团擀成薄片。 (Bǎ miàntuán gǎn chéng báopiàn.) |
揉 | róu | vò; chà xát/ nặn; nhào | 把面团揉到光滑。 (Bǎ miàntuán róu dào guānghuá.) |
3. Các phương pháp nấu ăn bằng tiếng Trung
Chữ Hán | Pinyin | Tiếng Việt | Ví dụ |
煮 | zhǔ | nấu; đun; luộc | 请把鸡蛋煮十分钟。 (Qǐng bǎ jīdàn zhǔ shí fēnzhōng.) |
水煮 | shuǐ zhǔ | luộc | 请把鸡胸肉水煮熟。 (Qǐng bǎ jīxiōngròu shuǐ zhǔ shú.) |
蒸 | zhēng | chưng cách thuỷ; chưng; hấp | 请把鱼蒸二十分钟。 (Qǐng bǎ yú zhēng èrshí fēnzhōng.) |
煎 | jiān | rán; chiên | 请把鸡蛋煎一下。 (Qǐng bǎ jīdàn jiān yīxià.) |
炒 | chǎo | xào; tráng; rang | 请把蔬菜炒熟。 (Qǐng bǎ shūcài chǎo shú.) |
炸 | zhà | trụng; chần/ rán; chiên | 请把鸡翅炸到金黄色。 (Qǐng bǎ jīchì zhà dào jīnhuángsè.) |
融化 | róng huà | hoà tan | 请把黄油融化。 (Qǐng bǎ huángyóu rónghuà.) |
烤 | kǎo | nướng | 请把鸡肉烤四十五分钟。 (Qǐng bǎ jīròu kǎo sìshíwǔ fēnzhōng.) |
烘 | hōng | sấy khô; hong; hơ | 请把蛋糕烘四十分钟。 (Qǐng bǎ dàngāo hōng sìshí fēnzhōng.) |
焗 | jú | hấp | 请把鱼用锡纸焗熟。 (Qǐng bǎ yú yòng xīzhǐ jú shú.) |
烧 | shāo | hầm, ninh | 请把牛肉烧两个小时。 (Qǐng bǎ niúròu shāo liǎng gè xiǎoshí.) |
熏 | xūn | hun; xông; làm (khói, hơi) | 请把鱼熏一小时。 (Qǐng bǎ yú xūn yī xiǎoshí.) |
烫 | tàng | hâm | 请把番茄烫一下去皮。 (Qǐng bǎ fānqié tàng yīxià qù pí.) |
热 | rè | làm nóng; hâm nóng | 请把汤热一下。 (Qǐng bǎ tāng rè yīxià.) |
盖 | gài | đậy; đắp | 请把锅盖上。 (Qǐng bǎ guō gài shàng.) |
焖 | mèn | nấu; hầm; om |
请把牛肉焖两个小时。 (Qǐng bǎ niúròu mèn liǎng gè xiǎoshí.)
|
红烧 | hóng shāo | kho |
红烧肉是我的拿手菜。 (Hóngshāo ròu shì wǒ de náshǒu cài.)
|
卤 | lǔ | kho; rim | 卤鸡蛋非常美味。 (Lǔ jīdàn fēicháng měiwèi.) |
熬汤 | áo tāng | Nấu súp | 奶奶喜欢熬鸡汤。 (Nǎinai xǐhuān áo jī tāng.) |
爆 | bào | chiên; nổ; nhúng; xào nhanh |
把姜和蒜爆一下再加蔬菜。 (Bǎ jiāng hé suàn bào yīxià zài jiā shūcài.)
|
炖 | dùn | hầm; ninh; tiềm |
炖牛肉需要几个小时。 (Dùn niúròu xūyào jǐ gè xiǎoshí.)
|
拔丝 | bá sī | nấu keo |
这道拔丝红薯非常好吃。 (Zhè dào básī hóngshǔ fēicháng hǎochī.)
|
盐焗 | yán jú | ủ muối | 盐焗鸡是一道特色菜。 (Yánjú jī shì yī dào tèsè cài.) |
炝 | qiàng | chần tái; tái |
把蔬菜炝一下增加风味。 (Bǎ shūcài qiàng yīxià zēngjiā fēngwèi.)
|
烩 | huì | xào |
这道烩豆腐非常美味。 (Zhè dào huì dòufu fēicháng měiwèi.)
|
Với vốn từ vựng nấu ăn tiếng trung này bạn đã có thể nghe hiểu được các chương trình nấu ăn, công thức nấu ăn để có những món ăn ngon cho gia đình nha!