Cuối tuần này bạn có dự định gì chưa, một chuyến đi dã ngoại vùng ngoại ô khá lý tưởng đó nhỉ. Đi picnic cần những gì nhỉ, chúng mình cùng tự học tiếng Trung cơ bản với bài học từ vựng tiếng Trung khi đi picnic nhé!
Từ vựng tiếng Trung khi đi picnic, dã ngoại
1. 旅行用品 /Lǚxíng yòngpǐn/: đồ dùng trong du lịch
2. 旅游服 /Lǚyóu fú/: quần áo du lịch
3. 旅行鞋 /Lǚxíng xié/: giày du lịch
4. 登山鞋 /Dēngshān xié/: giày leo núi
5. 旅行箱 /Lǚxíng xiāng/: va li du lịch
6. 帆布行李袋 /Fānbù xínglǐ dài/: túi du lịch bằng vải
7. 折叠旅行袋 /Zhédié lǚxíng dài/: túi du lịch gấp
8. 手提旅行袋 /Shǒutí lǚxíng dài/: túi du lịch xách tay
9. 旅行皮包 /Lǚxíng píbāo/: túi da du lịch
10. 折叠式背包 /Zhédié shì bèibāo/: ba lô gấp
11. 旅行袋 /Lǚxíng /: túi du lịch
12. 登山装备 /Dēngshān zhuāngbèi/: trang bị leo núi
13. 睡袋 /Shuì/: túi ngủ
14. 睡垫 /Shuì diàn/: đệm ngủ
15. 旅行毯 /Lǚxíng tǎn/: thảm du lịch
16. 折叠床 /Zhédié chuáng/: giường gấp
17. 折叠椅 /Zhédié yǐ/: ghế gấp
18. 旅行壶 /Lǚxíng hú/: bình nước du lịch
19. 野餐用箱 /Yěcān yòng xiāng/: hộp đựng cơm picnic
20. 急救箱 /Jíjiù xiāng/: thùng cấp cứu
21. 宿营帐篷 /Sùyíng zhàngpéng/: lều trại
Mẫu câu tiếng Trung chủ đề dã ngoại
你想出去野餐吗?好呀,我非常愿意!
Bạn có muốn đi dã ngoại không? OK, tôi rất muốn!
我们计划到公园举行一次野炊。
Chúng tôi dự định đi dã ngoại trong công viên
天气真好- -咱们去野餐游玩吧
Hôm nay là một ngày đẹp trời chúng ta hãy đi dã ngoại
如果这个周末你们去野餐,把我也算上。
Nếu bạn có một chuyến dã ngoại vào cuối tuần này, hãy cho tôi tham gia.
我们好久没有去野餐了。
Lâu lắm rồi chúng ta chưa đi dã ngoại
我们到河边野餐去吧。
Hãy đi dã ngoại bên bờ sông
在这样好的天气里出去野餐是个好主意。
Đó là một ý tưởng tốt để có một chuyến dã ngoại trong thời tiết đẹp như vậy.
我们原想去野餐,来因为下雨而取消了
Chúng tôi định đi dã ngoại, nhưng nó đã bị hủy vì trời mưa
Trên đây là một số từ vựng tiếng Trung về đồ dùng khi đi du lịch phổ biến mà bạn cần phải biết để trang bị cho bản thân trong mỗi chuyến du lịch. Hãy luôn là người du lịch để không bị chặt chém khi mua đồ ở khu pinic, du lịch nhé với những từ vựng tiếng Trung này nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề xem lịch
- Những từ vựng dễ nhầm lẫn trong tiếng Trung
- Các ký hiệu toán học trong tiếng Trung