Ngày nay phim ảnh không chỉ để giải trí mà còn giúp chúng ta biết được nhiều thông tin tình hình mới của xã hội. Vậy bạn có biết tên diễn viên bằng tiếng trung là gì không? Hôm nay hãy cùng học tiếng Trung tại nhà tìm hiểu về chủ đề tên diễn viên bằng tiếng Trung. Top 100 diễn viên nổi tiếng của Trung Quốc thế kỷ 21 là ai nha.
1. Từ vựng tiếng Trung chủ đề diễn viên, điện ảnh
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
电影 | diàn yǐng | Phim/ Cinema, Film |
演员 | yǎnyuán | Diễn viên/ cast |
男演员 | nán yǎn yuán | Nam diễn viên/ actor |
女演员 | nǚ yǎn yuán | Nữ diễn viên/ actress |
男配角 | nán pèijiǎo | Nam phụ/ male supporting role |
女配角 | nǚ pèijiǎo | Nữ phụ/ female supporting role |
制片总监 | zhì piàn zǒngjiān | Giám đốc sản xuất/ executive producer |
导演 | dǎoyǎn | Đạo diễn/ director |
动作片 | dòng zuò piàn | Hành động/ Action |
动画片 | dòng huà piàn | Phim hoạt hình/ Animation |
恐怖片 | kǒng bù piàn | Phim kinh dị/ Horror |
喜剧片 | xǐ jù piàn | Hài kịch/ Comedy |
神秘悬疑片 | shén mì xuán yí piàn | Bí ẩn/ Mystery |
爱情喜剧片 | ài qíng xǐ jù piàn | Hài kịch lãng mạn/ Romantic Comedy |
浪漫爱情文艺片 | làng màn ài qíng wén yì piàn | Lãng mạn/ Romance |
侦探片 | zhēn tàn piàn | Phim trinh thám/ Crime |
记录片 | jì lù piàn | Phim tài liệu/ Documentary |
音乐剧(歌舞剧) | yīn yuè jù (gē wǔ jù ) | Nhạc kich, âm nhạc/ Musical |
冒险片 | mào xiǎn piàn | Phim phiêu lưu/ Adventure |
惊悚片 | jīng sǒng piàn | Phim kinh dị/ Thriller |
战争片 | zhàn zhēng piàn | Phim chiến tranh/ War |
灾难片 | zāi nàn piàn | Thảm họa/ Disaster |
科幻片 | kē huàn piàn | Phim khoa học viễn tưởng/ Science-Fiction |
奇幻片 | qí huàn piàn | Ảo tưởng/ Fantasy |
历史剧 | lì shǐ jù | Lịch sử/ Historical |
西部片 | xī bù piàn | Phim phương Tây/ Western |
默剧 | mò jù | Phim câm/ Silent |
通俗剧
煽情剧 |
tōng sú jù
shān qíng jù |
Phim truyền hình nổi tiếng/ Melodrama |
商业片 | shāng yè piàn | Phim thương mại/ Commercial |
艺术片 | yì shù piàn | Nghệ thuật/ Art |
独立电影 | dú lì diàn yǐng | Phim độc lập/ Independent |
制作人
监制 |
zhì zuò rén
jiān zhì |
Nhà sản xuất/ producer |
背景音乐 | bèi jǐng yīn yuè | Nhạc nền/ background music |
分场剧本
分场本脚 |
fēn chǎng jùběn
fēn chǎng běn jiǎo |
Kịch bản/ scenario |
2. Top 100 diễn viên, nhà sản xuất Trung Quốc nổi tiếng nhất thế kỷ 20
Tên Hán Việt | Tên thật
(tiếng Trung giản thể/ phồn thể) |
Phiên âm | Nghề nghiệp |
Phạm Băng Băng | 范冰冰 | Fàn BīngbBīng | Diễn viên |
Lưu Đức Hoa | 刘德华 | Liú Déhuá | Diễn viên |
Châu Kiệt Luân | 周杰伦
周杰倫 |
Zhōu Jiélún | Nhạc sĩ |
Huỳnh Hiểu Minh | 黄晓明 | Huáng Xxiǎomíng | Diễn viên |
Chương Tử Di | 章子怡 | Zhāngziyí | Diễn viên |
Dương Mịch | 杨幂 | Yángmì | Diễn viên |
Lâm Chí Linh | 林志玲 | Lín Zzhìlíng | Siêu mẫu |
Ngô Kỳ Long | 吳奇隆
吴奇隆 |
Wú Qílóng | Ca sĩ |
Thành Long | 成龍
成龙 |
Chéng Lóng | Diễn viên |
Trần Dịch Tấn | 陳奕迅
陈奕迅 |
Chén Yìxùn | Diễn viên |
La Chí Tường | 羅志祥
罗志祥 |
Luó Zhīx Xiáng | Diễn viên |
Vương Lực Hoành | 王力宏 | Wáng Lìhóng | Ca sĩ |
Châu Tấn | 周迅 | Zhōuxùn | Diễn viên |
Tạ Đình Phong | 謝霆鋒
谢霆锋 |
Xiè Ttíngfēng | Ca sĩ, Diễn viên |
Chân Tử Đan | 甄子丹
甄子丹 |
Zhēn Zǐdān | Diễn viên |
Lâm Chí Dĩnh | 林志穎
林志颖 |
Lín Zzhìy yǐng | Ca sĩ, diễn viên |
Lưu Khải Uy | 劉愷威
刘恺威 |
Liú Kǎiwēi | Ca sĩ, diễn viên |
Thái Y Lâm | 蔡依林
蔡依林 |
Cài Yyīlín | Ca sĩ |
Triệu Bản Sơn | 赵本山 | Zhào Bběns shān | Diễn viên |
Triệu Vy | 趙薇
赵薇 |
Zhàowēi | Diễn viên |
Thư Kỳ | 舒淇 | Shūqí | Diễn viên |
Quách Phú Thành | 郭富城 | Guō Fùchéng Guo Fuc Cheng | Ca sĩ, diễn viên |
Lưu Thi Thi | 刘诗诗
刘诗诗 |
Líu Shīshī | Diễn viên |
Phùng Tiểu Cương | 馮小剛
冯小刚 |
Féng Feng Xiǎogāng | Đạo diễn |
Quách Kinh Minh | 郭敬明 | Guō Jìngmíng | Đạo diễn |
Lý Băng Băng | 李冰冰 | Lǐ Bīngbīng Li Bingbing | Diễn viên |
Ngô Tú Ba | 吴秀波 | Wú Xiùbō Wu Xiubo | Nghệ sĩ |
Tôn Lệ | 孙俪 | Sūnlì | Diễn viên |
Vương Phi | 王菲 | Wángfēi | Ca sĩ, diễn viên |
Lương Triều Vỹ | 梁朝偉
梁朝伟 |
Liáng Cháowěi | Diễn viên |
Cổ Thiên Lạc | 古天樂
古天乐 |
Gǔ Ttiān yuè | Diễn viên |
Dữu Trùng Khánh | 庾澄庆
庾澄庆 |
Yu Chéng qìng | Ca sĩ |
Tiêu Kính Đằng | 蕭敬騰 | Xiāo Jjìng téng | Ca sĩ |
Lâm Tâm Như | 林心如 | Lín Xxīn rú | Diễn viên |
Trương Huệ Muội | 張惠妹 | Zhāng Hhuì mèi | Ca sĩ |
Thang Duy | 湯唯
汤唯 |
Tāngw Wéi | Diễn viên |
Uông Phong | 汪峰 | Wāng fēng | Nhạc sĩ |
Cao Viên Viên | 高圆圆 | Gāo Yyuán yuán | Diễn viên |
Trương Quốc Lập | 張國立
张国立 |
Zhang GuolLi | Diễn viên |
Cát Ưu | 葛优 | Géyōu | Diễn viên |
Đồng Lệ Á | 佟丽娅 | Tóng Llìyà | Diễn viên |
Tôn Hồng Lôi | 孙红雷 | Sūn Hhóng léi | Diễn viên |
Văn Chương | 文章 | Wen Zhang | Diễn viên |
Hải Thanh (Huỳnh Dịch) | 黄怡 | Huáng yí | Diễn viên |
Lưu Diệp | 劉燁 | Liúyè | Diễn viên |
Châu Nhuận Phát | 周潤發
周润发 |
Zhōu Rùnfā | Diễn viên |
Dương Thừa Lâm | 楊丞琳
杨丞琳 |
Yáng Chénglín | Ca sĩ, Diễn viên, MC |
Lưu Đào | 劉濤
刘涛 |
Liut Tao | Diễn viên, Ca sĩ |
Tưởng Văn Lệ | 蒋雯丽 | Jiǎng Wwénlì | Diễn viên, Nhà sản xuất, Đạo diễn, Biên kịch |
Lâm Phong | 林峯 | Lín fēng | Diễn viên
Ca sĩ |
Tiểu s | 徐熙娣 | Xú Xxīdì | Diễn viên, ca sĩ, người dẫn chương trình |
Angela Baby | 楊穎 | Yáng yǐng | Người mẫu, Diễn viên, Ca sĩ |
Quách Đức Cương | 郭德纲 | Guō Ddé gāng | Diễn viên hài kịch |
Ngô Mạc Sầu | 吳莫愁
吴莫愁 |
Wú Mmò chóu | Ca sĩ |
Vũ Tuyền | 羽泉 | Yǔ qQuán | Ca sĩ |
Trương Học Hữu | 張學友
张学友 |
Zhāng Xxúe yǒu | Ca sĩ, Diễn viên, Nhạc sĩ |
Hoàng Bột | 黃渤 | Huáng bó | Diễn viên, Ca sĩ |
Dung Tổ Nhi | 容祖兒
容祖儿 |
Róng Zǔ’ér | Ca sĩ, diễn viên |
Vương Bảo Cương | 王宝强 | Wáng Bbǎoqiáng | Diễn viên, Đạo diễn |
Trần Kiều Ân | 陳喬恩
陈乔恩 |
Chén Qiáo’ēn | Diễn viên, ca sĩ, nhà văn, MC |
Lưu Gia Linh | 劉嘉玲
刘嘉玲 |
Liú Jiālíng | Diễn viên, ca sĩ |
Na Anh | 那英 | Nàyīng | Ca sĩ |
Trần Khôn | 陳坤
陈坤 |
Chénk Kūn | Diễn viên, ca sĩ |
Diêu Thần | 姚晨 | Yáochén Yao Chen | Diễn viên |
Hebe (S.H.E)
Điền Phức Chân |
田馥甄 | Tián Fùzhēn | Ca sĩ, diễn viên, dẫn chương trình |
Thái Trác Nghiên | 蔡卓妍 | Cài Zzhuōyán | Ca sĩ, diễn viên |
Đường Yên | 唐嫣 | Tángyān | Diễn viên, Người mẫu |
Tạ Na | 谢 娜
謝 娜 |
Xiè nNà | Diễn viên, Ca sĩ, người dẫn chương trình |
Mã Tô | 馬蘇
马苏 |
Mǎs Sū | Diễn viên |
Hangeng | 韓庚
韩庚 |
Háng Gēng | Ca sĩ, vũ công, diễn viên, người mẫu |
Trần Đạo Minh | 陈道明
陳道明 |
Chén Dàomíng | Diễn viên |
Triệu Lệ Dĩnh | 趙麗穎
赵丽颖 |
Zhào Llìyǐng | Diễn viên |
Hoắc Kiến Hoa | 霍建華
霍建华 |
Huò Jiànhuá | Diễn viên, ca sĩ |
Lý Thần | 李晨 | Lǐ chén | Diễn viên,Ca sĩ,Đạo diễn phim |
Đồng Đại Vỹ | 佟大为
佟大為 |
Tóng Dàwéi | Diễn viên |
Đặng Siêu | 邓超 | Dèngchāo | Diễn viên, Đạo diễn, Nhà sản xuất |
Trần Nghiên Hy | 陳妍希
陈妍希 |
Chén Yánxī | Diễn viên, ca sĩ |
Trương Gia Dịch | 张嘉译 | Zhāng Jjiāyì | Diễn viên |
Đỗ Thuần | 杜淳 | Dùc Chún | Diễn viên |
Đặng Tử Kỳ | 邓紫棋
鄧紫棋 |
Dèng Zǐqí | Ca sĩ |
Quách Đào | 郭涛 | Guōt Tāo | Diễn viên |
Trần Hiểu | 陳曉
陈晓 |
Chén xiǎo | Diễn viên |
Chung Hán Lương | 鍾漢良
钟汉良 |
Zhōng Hhànliáng | Diễn viên, Ca sĩ |
Mạnh Phi (Dương An Đông ) | 孟飞 | Mèngfēi | Diễn viên |
Kha Chấn Đông | 柯震東
柯震东 |
Kē Zhèndōng | Diễn viên, ca sĩ |
Trương Hâm Nghệ | 張歆藝
张歆艺 |
Zhāng Xīnyì | Diễn viên |
Chung Hân Đồng | 鍾欣潼
钟欣潼 |
Zhōng Xxīn tóng | Diễn viên, ca sĩ |
3. Bảng xếp hạng 10 diễn viên được trả lương cao nhất ở Trung Quốc
中国片酬最高的十大女明星: Zhōngguó piànchóu zuìgāo de shí dà nǚ míngxīng
- 章子怡:Zhāng Ziyí:Chương Tử Di
- 巩俐:Gǒnglì:Củng Lợi
- 赵薇:Zhàowēi :Triệu Vy
- 杨颖 :Yáng yǐng:Dương Dĩnh/ Angelababy
- 周迅:Zhōuxùn:Châu Tấn
- 李连杰:Lǐ Liánjié:Lý Liên Kiệt
- 成龙:Chénglóng:Thành Long
- 周润发:Zhōu Rrùnfā:Châu Nhuận Phát
- 甄子丹:Zhēn Zidān:Chân Ttử Đan/ Donnie Yen
- 葛优:Géyōu:Cát Ưu
Hy vọng rằng qua bài học về chủ đề tên diễn viên bằng tiếng Trung, bạn sẽ càng thêm hứng thú với việc tìm hiểu thông tin của diễn viên bằng tiếng Trung nhé. Và đó cũng là cách để ta học thêm về lối hành văn cũng như các thông tin của người Trung Quốc đó, chúc các bạn thành công!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Trung chủ đề rau thơm
- Viết đoạn văn nói về ước mơ bằng tiếng Trung
- Tên 50 tiểu bang Hoa Kỳ bằng tiếng Trung