Đối với người học tiếng Anh, có rất nhiều chứng chỉ như Ielts, Toeic… Vậy người học tiếng Trung có chứng chỉ gì? Bạn đã từng nghe về HSK, vậy HSK là gì. Chứng chỉ HSK là một trong những tài liệu quan trọng nhất khi đi xin việc tại các công ty Trung Quốc và du học Trung Quốc. Thế nhưng nhiều người vẫn chưa biết về chứng chỉ HSK, cùng tự học tiếng Trung Quốc tìm hiểu về chứng chỉ này nhé!
1. HSK là gì?
HSK là từ viết tắt của Hanyu Shuiping Khaoshi (汉语水平考试). Nghĩa là Kỳ thi khảo sát trình độ tiếng Hán. HSK là chứng chỉ dành cho những đối tượng muốn đến Trung Quốc du học và làm việc.
2. Hiệu lực của chứng chỉ HSK?
Chứng chỉ HSK có giá trị trên toàn thế giới. Giống như các chứng chỉ tiếng Anh, nó có hiệu lực trong 2 năm kể từ ngày cấp.
3. Chứng chỉ HSK dùng để làm gì?
Chứng chỉ HSK hiện nay được sử dụng vào rất nhiều mục đích
- Miễn thi tốt nghiệp THPT môn ngoại ngữ nếu có HSK 3
- Xét tuyển đại học
- Đầu ra ngoại ngữ của nhiều trường Đại học, hoàn toàn thay thế chứng chỉ tiếng Anh.
- Là căn cứ để các trường Đại học tại Trung Quốc tuyển sinh.
- Chứng chỉ HSK cũng là căn cứ để các công ty, tổ chức tuyển nhân viên.
4. Các cấp bậc chứng chỉ HSK
Hiện nay, HSK gồm 9 cấp, tương ứng với độ khó cao dần. Hiện lượng từ vựng đã được cập nhật, tăng lên rất nhiều so với HSK hiện hành, tiệm cận dần với New HSK.
Bậc | Cấp | Mô tả khả năng | Kiểm tra khả năng * | Kiểm tra từ vựng |
Sơ cấp
|
HSK (Cấp 1) |
Có khả năng giao tiếp đơn giản và trực tiếp bằng tiếng Trung về một số chủ đề thông dụng trong cuộc sống.
|
nghe đọc | 300 |
HSK (Cấp 2) | nghe đọc | 500 | ||
HSK (Cấp 3) | Có thể sử dụng tiếng Trung để hoàn thành các công việc giao tiếp cơ bản trong cuộc sống, học tập, công việc,… | nghe, đọc, viết | 1000 | |
Trung cấp
|
HSK (Cấp độ 4) | Có khả năng thực hiện giao tiếp xã hội cơ bản đầy đủ, mạch lạc và hiệu quả về các chủ đề phức tạp hơn như cuộc sống, học tập và công việc. | nghe, đọc, viết | 2000 |
HSK (Cấp độ 5) | Có khả năng thực hiện giao tiếp xã hội tương đối đầy đủ, trôi chảy và hiệu quả về các chủ đề phức tạp trong cuộc sống, học tập, công việc và các chủ đề khác. | nghe, đọc, viết | 4000 | |
HSK (Cấp độ 6) | Có khả năng giao tiếp xã hội phong phú, lưu loát và phù hợp về các chủ đề học tập, công việc trong một số lĩnh vực chuyên môn. | nghe, đọc, viết | 5400 | |
Cao cấp
|
HSK (Cấp 7) * | Có khả năng thực hiện giao tiếp xã hội tiêu chuẩn cơ bản, trôi chảy và phù hợp về nhiều chủ đề ở cấp độ cao hơn và rộng hơn. |
Nghe, nói, đọc, viết, dịch thuật
|
11000
|
HSK (Cấp 8) | Có khả năng thực hiện giao tiếp xã hội tương đối chuẩn, trôi chảy và phù hợp về các chủ đề cấp cao hoặc chuyên môn khác nhau. | |||
HSK (Cấp 9) | Có thể sử dụng toàn diện các kỹ năng khác nhau để thực hiện giao tiếp xã hội chuẩn hóa, trôi chảy và phù hợp về các chủ đề khác nhau trong các tình huống khác nhau. |
*HSK (Cấp 7-9) áp dụng định dạng ba cấp độ trong một bài thi và các cấp độ cụ thể được phân chia theo kết quả kiểm tra.
4.1. Chứng chỉ HSK 1
HSK 1 là gì? HSK là cấp độ đầu tiên trong thang 9 cấp, đòi hỏi nắm vững 150 từ HSK 1 thông dụng nhất và kiến thức ngữ pháp liên quan.
- Cấu trúc bài thi HSK 1
HSK 1 có tổng cộng 40 câu hỏi, được chia thành hai phần: nghe và đọc.
Nội dung kiểm tra |
Số câu |
Nội dung thi |
Thời gian thi (phút) |
|
Nghe |
Phần 1 |
5 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một cụm từ và một hình ảnh được cung cấp trên giấy thi, thí sinh có thể đánh giá đúng hay sai dựa trên những gì mình nghe được. |
15 |
Phần 2 |
5 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một câu, trên giấy thi có 3 hình ảnh, thí sinh chọn các hình ảnh tương ứng dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Phần 3 |
5 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một đoạn hội thoại. Một số hình ảnh được cung cấp trên tờ giấy thi. Người thi chọn hình ảnh tương ứng theo những gì họ nghe được. | ||
Phần 4 |
5 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Đối với mỗi câu hỏi, một người nói một câu, và người thứ hai đặt câu hỏi dựa trên câu này và nói 3 phương án, mỗi câu hỏi trên tờ giấy thi có 3 phương án, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Đọc |
Phần 1 |
5 |
Mỗi câu hỏi cung cấp một hình ảnh và một từ, và giám khảo phải đánh giá xem chúng có nhất quán hay không. |
15 |
Phần 2 |
5 |
Trên tờ giấy thi có một số hình ảnh, mỗi câu cung cấp một câu, thí sinh chọn hình ảnh tương ứng theo nội dung của câu đó. | ||
Phần 3 |
5 |
Đưa ra 5 câu nghi vấn và 5 câu trả lời, thí sinh nên tìm ra mối quan hệ tương ứng. | ||
Phần 4 |
5 |
Mỗi mục cung cấp một câu có khoảng trống trong câu, thí sinh nên chọn các từ trong số các phương án cho sẵn để điền vào chỗ trống. | ||
Điền vào phiếu trả lời |
5 |
|||
Tổng |
40 |
35 phút |
Toàn bộ bài thi diễn ra trong khoảng 40 phút (trong đó có 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân).
- Tổng điểm HSK 1: Nghe 100 điểm, Đọc 100 điểm. Đạt 120 điểm là đỗ
4.2. Chứng chỉ HSK 2
HSK 2 là gì? HSK 2 kiểm tra khả năng ứng dụng tiếng Trung hàng ngày của thí sinh. HSK 2 tương ứng với cấp độ A2 của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Đạt HSK 2 bạn có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp đơn giản các chủ đề quen thuộc hàng ngày và đạt trình độ tiếng Trung sơ cấp.
Để thi HSK 2 người học cần nắm vững 300 từ HSK 2 thông dụng nhất và kiến thức ngữ pháp liên quan.
- Cấu trúc bài thi HSK 2
Nội dung kiểm tra |
Số câu hỏi |
Nội dung câu hỏi |
Thời gian thi (phút) |
|
Nghe |
Phần 1 |
10 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một câu, và một hình ảnh được cung cấp trên giấy thi, thí sinh có thể đánh giá đúng hay sai dựa trên những gì mình nghe được. |
Khoảng 25 |
Phần 2 |
10 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một đoạn hội thoại. Một số hình ảnh được cung cấp trên tờ giấy thi. Người thi chọn hình ảnh tương ứng theo những gì họ nghe được. | ||
Phần 3 |
10 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một cuộc đối thoại từ 4 đến 5 câu giữa hai người, người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại Có 3 phương án trên bài thi, người thi chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Phần 4 |
5 |
Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một cuộc đối thoại từ 4 đến 5 câu giữa hai người, người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại Có 3 phương án trên bài thi, người thi chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Đọc |
Phần 1 |
5 |
Trên tờ giấy thi có một số hình ảnh, mỗi câu cung cấp một câu, thí sinh chọn hình ảnh tương ứng theo nội dung của câu đó. |
20 |
Phần 2 |
5 |
Đối với mỗi câu hỏi, có một hoặc hai câu được cung cấp, trong câu có một khoảng trống, thí sinh nên chọn từ trong các phương án cho sẵn và điền vào chỗ trống. | ||
Phần 3 |
5 |
Mỗi mục được cung cấp hai câu và thí sinh phải đánh giá xem nội dung của câu thứ hai có phù hợp với câu đầu tiên hay không. | ||
Phần 4 |
10 |
Đưa ra 20 câu, và thí sinh phải tìm ra mối quan hệ tương ứng. | ||
Điền vào phiếu trả lời |
5 |
|||
Tổng |
60 |
Khoảng 50 |
Tổng thời gian làm bài khoảng 55 phút (trong đó có 5 phút để thí sinh điền thông tin cá – nhân).
- Tổng điểm HSK 2: Nghe 100 điểm, Đọc 100 điểm. Đạt 120 điểm là đỗ
4.3. Chứng chỉ HSK 3
HSK 3 là gì? HSK 3 tương ứng với cấp độ B1 của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Thí sinh đạt HSK 3 có thể sử dụng tiếng Trung để hoàn thành các công việc giao tiếp cơ bản trong cuộc sống, học tập, công việc, du lịch…
Người thi HSK 3 cần nắm vững 600 từ HSK3 thông dụng nhất và kiến thức ngữ pháp liên quan.
- Cấu trúc bài thi HSK 3
Nội dung kiểm tra | Số câu hỏi | Nội dung thi | Thời gian thi (phút) | |
Nghe
|
Phần 1 | 10 | Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một đoạn hội thoại. Một số hình ảnh được cung cấp trên tờ giấy thi. Người thi chọn hình ảnh tương ứng theo những gì họ nghe được. |
35
|
Phần 2 | 10 | Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Đối với mỗi câu hỏi, một người đầu tiên nói một đoạn ngắn, và người kia nói một câu dựa trên đoạn văn này, câu này cũng được cung cấp trên đề thi và thí sinh được yêu cầu đánh giá đúng hay sai. | ||
Phần 3 | 10 | Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là hai câu đối thoại giữa hai người, người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên đoạn đối thoại Có 3 phương án trên tờ giấy thi, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Phần 4 | 10 | Nghe mỗi câu hỏi hai lần. Mỗi câu hỏi là một cuộc đối thoại từ 4 đến 5 câu giữa hai người, người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại Có 3 phương án trên bài thi, người thi chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Đọc
|
Phần 1 | 10 | Đưa ra 20 câu, và thí sinh phải tìm ra mối quan hệ tương ứng. |
25
|
Phần 2 | 10 | Đối với mỗi câu hỏi, có một hoặc hai câu được cung cấp, trong câu có một khoảng trống, thí sinh nên chọn từ trong các phương án cho sẵn và điền vào chỗ trống. | ||
Phần 3 | 10 | Đưa ra 10 đoạn văn bản ngắn, mỗi đoạn văn có một câu hỏi, thí sinh nên chọn câu trả lời từ 3 phương án. | ||
Viết
|
Phần 1 | 5 | Một số từ được cung cấp cho mỗi câu hỏi và thí sinh được yêu cầu viết một câu với những từ này. |
15
|
Phần 2 | 5 | Đối với mỗi câu hỏi, một câu có dấu cách được cung cấp và thí sinh được yêu cầu viết đúng chữ Hán vào dấu cách. | ||
Điền vào phiếu trả lời | 10 | |||
Tổng | 80 | Khoảng 85 |
Toàn bộ bài thi diễn ra trong khoảng 90 phút (trong đó có 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân).
- Tổng điểm HSK 3: Nghe 100 điểm, Đọc 100 điểm, Viết, 100 điểm. Đạt 180 điểm là đỗ.
4.4.Chứng chỉ HSK 4
HSK 4 là gì? HSK 4 tương đương cấp độ B2 của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Các thí sinh vượt qua kỳ thi HSK 4 có thể sử dụng tiếng Trung để nói về nhiều chủ đề hơn và giao tiếp với người bản xứ tương đối trôi chảy.
Để thi HSK 4, người học cần thành thạo 1200 từ HSK4 thông dụng và ngữ pháp liên quan.
- Cấu trúc bài thi HSK 4
Nội dung kiểm tra | Số câu | Thời gian thi (phút) | ||
Nghe
|
Phần 1 | 10 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Đối với mỗi câu hỏi, một người đầu tiên nói một đoạn ngắn, và người kia nói một câu dựa trên đoạn văn này, câu này cũng được cung cấp trên đề thi và thí sinh được yêu cầu đánh giá đúng hay sai. |
Khoảng 30
|
Phần 2 | 15 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Mỗi câu hỏi là hai câu đối thoại giữa hai người, người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại Có 4 phương án trên bài thi, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Phần 3 | 20 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Phần này của đề thi gồm 4 đến 5 đoạn hội thoại hoặc một đoạn văn ngắn, một hoặc hai câu hỏi được đặt ra theo đoạn hội thoại hoặc ngữ liệu, mỗi câu hỏi trên bài thi đưa ra 4 phương án, thí sinh lựa chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Đọc
|
Phần 1 | 10 | Đối với mỗi câu hỏi, có một hoặc hai câu được cung cấp, trong câu có một khoảng trống, thí sinh nên chọn từ trong các phương án cho sẵn và điền vào chỗ trống. |
35
|
Phần 2 | 10 | Mỗi mục cung cấp 3 câu, và thí sinh nên sắp xếp 3 câu này theo thứ tự. | ||
Phần 3 | 20 | Đề thi phần này là một đoạn văn bản ngắn, mỗi đoạn văn bản có một hoặc hai câu hỏi, thí sinh nên chọn câu trả lời trong 4 phương án. | ||
Viết
|
Phần 1 | 10 | Một số từ được cung cấp cho mỗi câu hỏi và thí sinh được yêu cầu viết một câu với những từ này. |
25
|
Phần 2 | 5 | Mỗi câu hỏi cung cấp một hình ảnh và một từ, và thí sinh được yêu cầu viết một câu với từ kết hợp với hình ảnh. | ||
Điền vào phiếu trả lời | 10 | |||
Tổng | 100 | Khoảng 100 |
Tổng thời gian làm bài khoảng 105 phút (trong đó có 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân).
- Cách tính điểm bài thi HSK 4: Nghe 100 điểm , Đọc 100 điểm, Viết ( 10 câu đầu : 60 điểm, 5 câu sau 40 điểm ) 100 điểm. Đạt 180 điểm là đỗ
4.5. Chứng chỉ HSK 5
HSK 5 là gì? HSK 5 tương ứng với cấp độ C1 của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Thí sinh đạt HSK 5 có thể đọc báo và tạp chí Trung Quốc, thưởng thức các chương trình phim và truyền hình Trung Quốc, đồng thời có các bài phát biểu hoàn chỉnh hơn bằng tiếng Trung.
Người thi HSK 5 cần nắm vững 2500 từ vựng và ngữ pháp liên quan.
- Cấu trúc bài thi HSK 5
Nội dung kiểm tra | Số câu | Nội dung câu hỏi | Thời gian thi (phút) | |
Nghe
|
Phần 1 | 20 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Mỗi câu hỏi là hai câu đối thoại giữa hai người, người thứ ba đặt câu hỏi dựa trên đoạn hội thoại Có 4 phương án trên bài thi, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. |
Khoảng 30
|
Phần 2 | 25 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Phần này của bài thi gồm 4 đến 5 đoạn hội thoại hoặc đoạn văn, một hoặc một số câu hỏi được đặt ra theo đoạn hội thoại hoặc ngữ liệu, mỗi câu hỏi trên bài thi đưa ra 4 lựa chọn, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì mình nghe được. | ||
Đọc
|
Phần 1 | 15 | Đưa ra một số đoạn văn bản. Có một số chỗ trống trong mỗi đoạn văn bản. Cần điền một từ hoặc một câu vào chỗ trống. Mỗi chỗ trống có 4 lựa chọn, thí sinh nên chọn câu trả lời từ chúng. |
40
|
Phần 2 | 10 | Mỗi câu hỏi cung cấp một đoạn văn bản và 4 lựa chọn, thí sinh nên chọn một câu phù hợp với nội dung của đoạn văn này. | ||
Phần 3 | 20 | Đưa ra một số văn bản, mỗi văn bản có một số câu hỏi, thí sinh nên chọn câu trả lời từ 4 phương án. | ||
Viết
|
Phần 1 | 8 | Viết đoạn văn khoảng 80 chữ dựa vào 5 từ đã cho |
40
|
Phần 2 | 2 | Cung cấp một bức tranh và yêu cầu thí sinh viết một bài luận ngắn khoảng 80 từ kèm theo bức tranh. | ||
Điền vào phiếu trả lời | 10 | |||
Tổng | 100 | Khoảng 120 |
Tổng thời gian làm bài khoảng 125 phút (trong đó có 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân).
- Cách tính điểm bài thi HSK 5: Nghe 100 điểm , Đọc 100 điểm, Viết ( 8 cầu đâu 40 điểm, 2 câu sau 60 điểm ) 100 điểm. Đạt 180 điểm là đỗ
4.6. Chứng chỉ HSK 6
HSK 6 là gì? HSK 6 là cấp độ cao nhất, tương ứng với cấp độ C2 của Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEF). Các thí sinh vượt qua kỳ thi HSK 6 có thể dễ dàng hiểu thông tin họ nghe hoặc đọc bằng tiếng Trung, và diễn đạt thành thạo ý kiến của mình bằng tiếng Trung ở dạng nói hoặc viết.
HSK 6 dành cho những thí sinh đã nắm được 5000 từ thông dụng trở lên và ngữ pháp liên quan.
- Cấu trúc bài thi HSK 6
Nội dung kiểm tra | Số câu | Nội dung câu hỏi | Thời gian thi (phút) | |
Nghe
|
Phần 1 | 15 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Một đoạn văn ngắn được phát cho mỗi câu hỏi và 4 lựa chọn được cung cấp trên giấy thi. Người thi chọn một câu phù hợp với những gì mình đã nghe. |
Khoảng 35
|
Phần 2 | 15 | ghe mỗi câu hỏi một lần. Ba cuộc phỏng vấn được diễn ra, sau mỗi cuộc phỏng vấn có 5 câu hỏi kiểm tra, mỗi câu hỏi trên tờ giấy thi cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì họ nghe được. | ||
Phần 3 | 20 | Nghe mỗi câu hỏi một lần. Một số đoạn văn được phát, với một số câu hỏi sau mỗi đoạn văn. Mỗi câu hỏi trong bài thi cung cấp 4 lựa chọn, thí sinh chọn câu trả lời dựa trên những gì họ nghe được. | ||
Đọc
|
Phần 1 | 10 | Mỗi câu hỏi được cung cấp 4 câu và thí sinh được yêu cầu chọn một câu có vấn đề về ngôn ngữ. |
45
|
Phần 2 | 10 | Mỗi câu hỏi cung cấp một đoạn văn bản ngắn từ 3 đến 5 chỗ trống, thí sinh nên chọn câu trả lời thích hợp nhất trong số 4 phương án dựa trên ngữ cảnh. | ||
Phần 3 | 10 | Hai đoạn văn được cung cấp, mỗi đoạn có 5 chỗ trống, thí sinh nên chọn câu trả lời từ 5 phương án câu được cung cấp dựa trên ngữ cảnh. | ||
Phần 4 | 20 | Một số văn bản được cung cấp, mỗi văn bản có một số câu hỏi, thí sinh nên chọn câu trả lời từ 4 phương án. | ||
Viết | 1 | Trước tiên, thí sinh phải đọc một bài văn tường thuật khoảng 1.000 từ trong 10 phút, không được sao chép hoặc ghi lại khi đang đọc; sau khi cán bộ quản lý lấy lại tài liệu đã đọc, vui lòng viết tắt bài văn thành bài văn ngắn khoảng 400 từ, thời lượng 35. phút. Tiêu đề là tự làm. Bạn chỉ cần nhắc lại nội dung bài viết mà không cần thêm ý kiến của bản thân. | 45 | |
Điền vào phiếu trả lời | 10 | |||
Tổng | 101 | Khoảng 135 |
Toàn bộ bài thi diễn ra trong khoảng 140 phút (trong đó có 5 phút để thí sinh điền thông tin cá nhân).
- Cách tính điểm bài thi HSK 6: Nghe 100 điểm , Đọc 100 điểm, Viết 100 điểm. Đạt 180 điểm là đỗ
4.. Chứng chỉ HSK 7-8-9
HSK 7-8-9 có thể hiểu được các tài liệu ngôn ngữ phức tạp về nhiều chủ đề và thể loại khác nhau, đồng thời có thể giao tiếp và thảo luận chuyên sâu.
HSK 7-8-9 sẽ chung 1 bài thi, dựa vào mức điểm đạt điểm để quy định mức độ HSK phù hợp.
HSK 7-8-9 có tổng cộng 98 câu hỏi, chia làm 5 phần: nghe, đọc, viết, dịch và nói. Toàn bộ bài thi kéo dài khoảng 210 phút.
Xem thêm: Cấu trúc bài thi HSK 7-8-9
5. Luyện thi HSK như thế nào? Ở đâu?
Học HSK không khó nhưng cũng không dễ. Nếu muốn học HSK và đạt được mức điểm mong muốn, bạn phải nắm chắc các vấn đề ngữ pháp trong tiếng Trung. Cũng như phải sở hữu một kho từ mới tương đối phong phú. Bạn có thể chọn tự học HSK và luyện thi HSK tại nhà với các giáo trình HSK chính quy với đầy đủ các cấp khác nhau.
Ngoài ra bạn có thể lựa chọn việc theo học tại trung tâm. Lựa chọn luyện thi HSK ở đâu bạn cũng cần cân nhắc nhé!
Với sự chỉ dạy tận tình của các thầy cô giáo có kinh nghiệm lâu năm trong việc dạy luyện thi HSK tại trung tâm tiếng Trung Thanhmaihsk, việc giành được chứng chỉ HSK 4, HSK 5 hay thậm chí HSK 6 sẽ nằm ngay trong tầm tay bạn.
Đăng ký để nhận được tư vấn về khóa Luyện Thi HSK và ưu đãi hấp dẫn tại THANHMAIHSK nhé!